PF-06305591
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Pf 06305591 đang được nghiên cứu trong thử nghiệm lâm sàng NCT01776619 (Nghiên cứu an toàn và dung nạp nhiều liều PF-06305591).
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Sertaconazole
Loại thuốc
Thuốc chống nấm tại chỗ.
Dạng thuốc và hàm lượng
Kem bôi 2%.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Procainamide hydrochloride (Procainamid hydroclorid)
Loại thuốc
Thuốc chống loạn nhịp tim nhóm Ia.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 200 mg, 250 mg, 500 mg.
Viên nén giải phóng chậm: 500 mg, 750 mg, 1000 mg.
Ống tiêm: 1 g/10 ml, ống tiêm 1 g/2 ml.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Loxapine (Loxapine Succinate).
Loại thuốc
Thuốc chống loạn thần, nhóm Dibenzoxazepine
Dạng thuốc và hàm lượng
Thuốc bột dùng đường hít: 10 mg
Viên nang: 5 mg, 10 mg, 25 mg, 50 mg
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Lansoprazole (Lansoprazol)
Loại thuốc
Thuốc ức chế bơm proton
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nang giải phóng chậm (chứa hạt bao tan trong ruột): 15 mg, 30 mg.
Viên nén phân tán trong miệng: 15 mg, 30 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Magnesium.
Loại thuốc
Vitamin và khoáng chất.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 50mg, 100mg, 125mg, 150mg, 188mg, 250mg, 375mg.
Viên nang: 20mg, 72.5mg, 100mg, 125mg, 150mg.
Miếng dán: 3g/100g.
Dung dịch uống: 10.24 mg/ml, 400mg/ 5ml, 800mg/ 5ml, 1200mg/ 5ml.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Lynestrenol
Loại thuốc
Progestogen; Progestin
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 0,5 mg, 5 mg
Sản phẩm liên quan









