Ritodrine
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Thuốc chủ vận beta adrenergic dùng để kiểm soát chuyển dạ sớm. [PubChem]
Dược động học:
Ritodrine là chất chủ vận adrenergic beta-2. Nó liên kết với các thụ thể adrenergic beta-2 trên màng ngoài của tế bào myometrial, kích hoạt adenyl cyclase để tăng mức độ cAMP làm giảm canxi nội bào và dẫn đến giảm co bóp tử cung.
Dược lực học:
Các thụ thể adrenergic Beta-2 được đặt tại các điểm nối thần kinh giao cảm của nhiều cơ quan, bao gồm cả tử cung. Ritodrine là chất chủ vận adrenergic beta-2. Nó kích thích thụ thể adrenergic beta-2, tăng mức cAMP và giảm nồng độ canxi nội bào. Sự giảm nồng độ canxi dẫn đến sự thư giãn của cơ trơn tử cung và do đó, làm giảm các cơn co tử cung sớm.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Iloperidone
Loại thuốc
Thuốc chống loạn thần.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 1 mg, 2 mg, 4 mg, 6 mg, 8 mg, 10 mg, 12 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Dapsone (Dapson)
Loại thuốc
Thuốc kháng khuẩn thuộc họ sulfon (kìm trực khuẩn Hansen gây bệnh phong)
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén 25 mg, 100 mg
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Ertapenem
Loại thuốc
Kháng sinh nhóm carbapenem, họ beta-lactam.
Dạng thuốc và hàm lượng
Lọ bột pha tiêm chứa ertapenem natri tương đương với 1 g ertapenem base.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Milrinone (milrinon)
Loại thuốc
Thuốc ức chế chọn lọc phosphodiesterase typ 3.
Dạng thuốc và hàm lượng
Thuốc tiêm tĩnh mạch: 1 mg/ml (10 ml, 20 ml, 50 ml).
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Guanethidine.
Loại thuốc
Thuốc hạ huyết áp.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 10 mg, 25 mg (dạng guanethidin monosulfat).
Ống tiêm: 10 mg/ml (dạng guanethidin monosulfat).
Dung dịch nhỏ mắt: 5% (10 ml).
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Clomifene (Clomifen)
Loại thuốc
Thuốc kháng estrogen/thuốc gây phóng noãn
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 50 mg clomiphene citrate
Sản phẩm liên quan







