Z-160
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Z160 đã được sử dụng trong các thử nghiệm nghiên cứu điều trị bệnh thần kinh Postherpetic và bệnh lý phóng xạ Lumbosacral.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
ZEN-012
Xem chi tiết
ZEN-012 là một phân tử nhỏ mới và là loại thuốc chống ung thư đầu tiên trong quá trình phát triển liên quan đến hai cơ chế hoạt động: ức chế tubulin và topoisomerase II. ZEN-012 cũng thể hiện các chế độ hành động bổ sung như các đặc tính chống apoptotic và chống angiogen. Nó được phát triển để điều trị các khối u rắn.
Panobinostat
Xem chi tiết
Panobinuler là một chất ức chế deacetylace (DAC) đường uống được phê duyệt vào ngày 23 tháng 2 năm 2015 bởi FDA để điều trị đa u tủy. Sự chấp thuận được tăng tốc dựa trên tỷ lệ sống không tiến triển, do đó các thử nghiệm xác nhận của nhà tài trợ để chứng minh hiệu quả lâm sàng trong điều trị đa u tủy đang được tiến hành. Panobinuler được Novartis bán dưới tên thương hiệu Farydak. Panobin điều hòa hoạt động như một chất ức chế histone deacetylase không chọn lọc (chất ức chế pan-HDAC) và nó là chất ức chế DAC mạnh nhất hiện có trên thị trường.
Nickel sulfate
Xem chi tiết
Niken sulfat được sử dụng trong xét nghiệm dị ứng.
Metolazone
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Metolazone
Loại thuốc
Lợi tiểu tương tự Thiazide.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 2,5mg; 5mg; 10mg.
Silodosin
Xem chi tiết
Silodosin là một chất đối kháng adrenoceptor α1 được chọn lọc cho tuyến tiền liệt. Silodosin là để điều trị triệu chứng tăng sản tuyến tiền liệt lành tính. FDA chấp thuận ngày 9 tháng 10 năm 2008.
R673
Xem chi tiết
R673 là một chất đối kháng NK1 mới, xuyên qua hàng rào máu não, có độ an toàn và dung nạp tuyệt vời và cho thấy tiềm năng tương tác thuốc dựa trên P450 thấp. Chương trình giai đoạn II để điều trị trầm cảm và lo âu đang diễn ra ở Mỹ và EU. Không rõ thuốc đối kháng tachykinin có tác dụng như thế nào, nhưng mức độ SP thường liên quan đến hoạt động của hệ thống limbic đối với chứng lo âu và trầm cảm.
Lolium perenne pollen
Xem chi tiết
Phấn hoa Lolium perenne là phấn hoa của cây Lolium perenne. Phấn hoa Lolium perenne chủ yếu được sử dụng trong xét nghiệm dị ứng.
LY-2608204
Xem chi tiết
LY2608204 đã được sử dụng trong các thử nghiệm nghiên cứu điều trị Bệnh tiểu đường, Loại 2.
Mebanazine
Xem chi tiết
Mebanazine (tên thương mại Actomol) là một chất ức chế monoamin oxydase (MAOI) thuộc nhóm hóa chất hydrazine trước đây được sử dụng làm thuốc chống trầm cảm trong những năm 1960, nhưng đã bị ngưng sử dụng.
Proline
Xem chi tiết
L-Proline là một trong hai mươi axit amin được sử dụng trong các sinh vật sống như là các khối protein. Proline đôi khi được gọi là axit imino, mặc dù định nghĩa IUPAC của imine đòi hỏi một liên kết đôi carbon-nitơ. Proline là một axit amin không thiết yếu được tổng hợp từ axit glutamic. Nó là một thành phần thiết yếu của collagen và rất quan trọng đối với hoạt động đúng của khớp và gân.
KB-141
Xem chi tiết
Một tác nhân chống thiếu máu.
Rifapentine
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Rifapentine
Loại thuốc
Chống lao.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén bao phim 150mg.
Sản phẩm liên quan









