T131
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
T131, một liệu pháp điều trị bằng đường uống, dự kiến sẽ hạ đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường loại II bằng cách cải thiện khả năng đáp ứng với insulin của cơ thể. T131 là một bộ điều biến chọn lọc của PPARg (gamma thụ thể kích hoạt peroxisome proliferator kích hoạt), một thụ thể liên quan đến việc điều chỉnh khả năng đáp ứng với insulin của cơ thể. T131 không có cấu trúc liên quan đến nhóm chất chủ vận PPARg của thiazolidinedione, bao gồm Actos và Avandia.
Dược động học:
T131 là một bộ điều biến chọn lọc của PPARg (gamma thụ thể kích hoạt peroxisome proliferator kích hoạt), một thụ thể liên quan đến việc điều chỉnh khả năng đáp ứng với insulin của cơ thể. T131 không có cấu trúc liên quan đến lớp chất chủ vận PPARg của thiazolidinedione, bao gồm Actos và Avandia
Dược lực học:
T131, một liệu pháp điều trị bằng đường uống, dự kiến sẽ hạ đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường loại II bằng cách cải thiện khả năng đáp ứng với insulin của cơ thể. T131 không có cấu trúc liên quan đến lớp chất chủ vận PPARg của thiazolidinedione, bao gồm Actos và Avandia
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Ragweed pollen extract
Loại thuốc
Thuốc tác động vào hệ miễn dịch.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén ngậm dưới lưỡi (12 Amb a 1-U).
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Diltiazem
Loại thuốc
Thuốc đối kháng (chẹn) kênh calci, trị đau thắt ngực và tăng huyết áp.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén diltiazem hydroclorid 30 mg, 60 mg, 90 mg, 120 mg.
Viên nang phóng thích kéo dài 12 giờ: 60 mg, 90 mg, 120 mg.
Viên nang phóng thích kéo dài 24 giờ: 120 mg, 180 mg, 240 mg, 300 mg.
Viên nén giải phóng chậm 120 mg, 180 mg, 240 mg, 300 mg, 360 mg, 420 mg.
Thuốc tiêm 25 mg, thuốc dùng đường truyền tĩnh mạch 100 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Benzylpenicillin (Penicillin G)
Loại thuốc
Kháng sinh nhóm beta - lactam
Dạng thuốc và hàm lượng
Thuốc Benzylpenicillin dùng ở dạng muối benzylpenicilin natri và benzylpenicilin kali
Dạng thuốc bột tan trong nước để tiêm: 500 000 đơn vị (IU), 1 triệu UI và 5 triệu UI
Trong nhiều nước, liều được biểu thị dưới dạng đơn vị: 600 mg, 1200 mg benzylpenicillin natri hoặc 600 mg benzylpenicillin kali
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Adenosine (Adenosin)
Loại thuốc
Thuốc chống loạn nhịp tim
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch tiêm: 6 mg/2 ml (tiêm tĩnh mạch), 12 mg/4 ml (tiêm tĩnh mạch), 30 ml (3 mg/ml) (truyền tĩnh mạch).
Sản phẩm liên quan









