Mebeverine
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Mebeverine
Loại thuốc
Thuốc kháng cholinergic tổng hợp
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén, viên nén bao phim: 135 mg
Viên nén phóng thích kéo dài: 200 mg
Hỗn dịch uống không đường: 50 mg/5 mg
Dược động học:
Hấp thu
Mebeverine được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn ở tá tràng sau khi uống.
Phân bố
Thuốc phân bố nhanh chóng và đều ở tất cả các mô, khoảng 76% thuốc ở dạng không chuyển hóa gắn kết với albumin. Không có sự tích lũy đáng kể nào xảy ra sau khi dùng nhiều liều.
Chuyển hóa
Mebeverine được chuyển hóa hoàn toàn trong cơ thể, chủ yếu bởi các esterase. Bước đầu tiên của quá trình chuyển hóa là tách các liên kết este thành axit veratric và mebeverine alcol.
Chất chuyển hóa chính trong huyết tương là DMAC (axit cacboxylic đã khử methyl).
Thải trừ
Khoảng 8 giờ sau khi dùng thuốc, 95% - 98 % liều dùng được đào thải qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa.
Dược lực học:
Mebeverine là một thuốc chống co thắt cơ, có tác dụng chọn lọc trên các cơ trơn đường tiêu hóa, làm giảm co thắt nhưng không tác động lên sự vận động bình thường của ruột.
Cơ chế tác động chính xác chưa được biết rõ, một số cơ chế đề xuất bao gồm giảm độ thẩm thấu kênh ion, phong tỏa tái hấp thu noradrenaline, tác dụng gây tê cục bộ, thay đổi hấp thu nước cũng như tác dụng ức chế kháng muscarinergic và phosphodiesterase yếu có thể góp phần vào tác dụng cục bộ của mebeverine trên đường tiêu hóa.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Bretylium
Loại thuốc
Chống loạn nhịp tim nhóm III.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch tiêm 500mg/ml.
Sản phẩm liên quan








