Epicatechin
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Epicatechin đã được sử dụng trong các thử nghiệm nghiên cứu điều trị tiền đái tháo đường.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
LU-31130
Xem chi tiết
LU-31130 là một liệu pháp hành động nhanh chóng được phát triển bởi H. Lundbeck A / S để điều trị Bệnh tâm thần, Tâm thần phân liệt và Rối loạn tâm thần phân liệt. Nó hoạt động tại các thụ thể Dopamine D4 ở vỏ não và có ái lực thấp với các thụ thể D2, adrenoceptors, muscarinic và histaminergic thụ thể. Nó cung cấp đặc tính chống loạn thần và tỷ lệ thấp của các tác dụng phụ ngoại tháp và tim mạch.
Anethole trithione
Xem chi tiết
Anethole trithione (ATT) dường như có một loạt các chức năng độc đáo, từ tăng tiết nước bọt để giúp điều trị xerostomia [A27165, A32618, A32620, A32621], để chứng minh khả năng ức chế quá trình gây ung thư bằng cách tăng hoạt động của chất gây ung thư. ], và thậm chí được sử dụng như một liệu pháp bổ trợ cho viêm túi mật, sỏi mật, khó tiêu và viêm gan cấp tính / mãn tính [L2388] và được bán trên thị trường ở một số quốc gia như Pháp, Đức và Trung Quốc [A32614]. Thật không may, nhiều cơ chế hoạt động cụ thể đối với các hoạt động này vẫn chưa được làm rõ chính thức, điều đó có nghĩa là trong khi các nghiên cứu đang diễn ra, bản thân ATT không nhất thiết phải được chỉ định chính thức cho nhiều chức năng nói trên tại thời điểm này và chỉ được sử dụng ở các khu vực hạn chế vòng quanh thế giới.
Atreleuton
Xem chi tiết
Atreleuton đã được sử dụng trong các thử nghiệm nghiên cứu điều trị xơ vữa động mạch và bệnh động mạch vành.
Copper gluconate
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Đồng gluconate (Copper Gluconate).
Loại thuốc
Nguyên tố vi lượng.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén 2mg.
AER001
Xem chi tiết
AER001, một chất đối kháng thụ thể IL4 / 13 cho bệnh hen suyễn nặng và bệnh chàm hiện đang được nghiên cứu trong Giai đoạn 2.
Basic Fibroblast Growth Factor
Xem chi tiết
Yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi cơ bản (bFGF) là yếu tố tăng trưởng polypeptide chuỗi đơn có vai trò quan trọng trong quá trình chữa lành vết thương và là tác nhân mạnh mẽ của sự hình thành sinh lý. Một số dạng khác nhau của protein người tồn tại trong phạm vi kích thước từ 18-24 kDa do sử dụng các vị trí bắt đầu thay thế trong gen fgf-2. Nó có 55% nhận dạng dư lượng axit amin đối với Yếu tố tăng trưởng Fibroblast 1 và có hoạt tính liên kết heparin mạnh. Yếu tố tăng trưởng là một chất cảm ứng cực kỳ mạnh mẽ của sự tổng hợp DNA trong nhiều loại tế bào từ dòng dõi mesoderm và neuroectoderm. Ban đầu nó được đặt tên là yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi cơ bản dựa trên đặc tính hóa học của nó và để phân biệt với yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi có tính axit (Yếu tố tăng trưởng Fibroblast 1). Mặc dù nó không được chấp thuận để sử dụng ở Canada hoặc Hoa Kỳ, bFGF hiện đang được điều tra trong một số thử nghiệm lâm sàng.
Alpha-1-proteinase inhibitor
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Chất ức chế Alpha 1 – proteinase
Loại thuốc
Thuốc chống xuất huyết, chất ức chế proteinase
Dạng thuốc và hàm lượng
- Thuốc bột pha tiêm: 500 mg; 1000 mg; 4000 mg; 5000 mg
- Dung dịch tiêm truyền: 1000mg/50mL; 1000mg/20mL.
3-fluoro-N-1H-indol-5-yl-5-morpholin-4-ylbenzamide
Xem chi tiết
3-fluoro-N-1H-indol-5-yl-5-morpholin-4-ylbenzamide là chất rắn. Hợp chất này thuộc về phenylmorphin. Đây là những hợp chất thơm chứa vòng morpholine và vòng benzen liên kết với nhau thông qua CC hoặc liên kết CN. Thuốc này nhắm mục tiêu protein kinase hoạt hóa mitogen 14.
AMD-070
Xem chi tiết
AMD-070 là một ứng cử viên thuốc phân tử nhỏ thuộc nhóm nghiên cứu mới về các loại thuốc chống HIV được gọi là chất ức chế xâm nhập (hợp nhất). Hiện tại chỉ có một chất ức chế xâm nhập được FDA phê chuẩn là enfuvirtide (Fuzeon), có sẵn để điều trị nhiễm HIV. Một số chất ức chế xâm nhập thử nghiệm hiện đang trong giai đoạn thử nghiệm đầu tiên, bao gồm AMD-070, nhắm vào thụ thể CXCR4 trên HIV và ngăn chặn virus xâm nhập và lây nhiễm các tế bào khỏe mạnh. Các chất ức chế xâm nhập khác nhắm vào thụ thể CCR5 của HIV. Các tác nhân mới này được xem rộng rãi là thuốc chống HIV thế hệ tiếp theo với khả năng thúc đẩy đáng kể các phương pháp điều trị HIV.
Basiliximab
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc
Basiliximab
Loại thuốc
Thuốc ức chế miễn dịch
Dạng thuốc và hàm lượng
Bột pha tiêm 10 mg hoặc 20 mg basiliximab kèm dung môi.
AS1409
Xem chi tiết
AS1409 là một protein tổng hợp biến đổi gen được tạo thành từ hai thành phần riêng biệt. Một là cytokine IL12, có hoạt tính chống ung thư. Cái còn lại là một kháng thể nhắm vào các khối u. Nó được Antisoma phát triển trong giai đoạn I của thử nghiệm lâm sàng để điều trị ung thư thận và khối u ác tính.
Apomine
Xem chi tiết
Apomine đã được sử dụng trong các thử nghiệm nghiên cứu điều trị loãng xương và khối u rắn trưởng thành không xác định, giao thức cụ thể.
Sản phẩm liên quan







