Isoxaflutole
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Cân bằng đã được điều tra để điều trị suy thận mạn tính và rối loạn màng bụng.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Domperidone (Domperidon)
Loại thuốc
Thuốc chống nôn/thuốc đối kháng dopamin.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén: 10 mg.
- Hỗn dịch uống: 30 mg/30 ml.
- Thuốc đạn: 30 mg.
- Ống tiêm: 10 mg/2 ml.
- Cốm sủi: 10 mg/gói.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Delavirdine
Loại thuốc
Thuốc ức chế enzyme sao chép ngược không có cấu trúc nucleoside (non-nucleoside reverse transcriptase inhibitor - NNRTI)
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 100 mg, 200 mg.
Thuốc đã ngừng lưu hành tại Mỹ.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Etoposide (Etoposid)
Loại thuốc
Chống ung thư (dẫn chất podophyllotoxin).
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nang mềm gelatin 50 mg và 100 mg.
Dung dịch đậm đặc pha tiêm 20 mg etoposide/ml: Lọ 5 ml, 7,5 ml, 10 ml, 12,5 ml, 25 ml, 50 ml.
Lọ bột pha tiêm chứa etoposide phosphate tương đương với 100 mg, 500 mg và 1 g etoposide.
Sản phẩm liên quan







