Bevasiranib
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Bevasiranib là một RNA can thiệp nhỏ (siRNA) nhắm vào yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu A (VEGF-A).
Dược động học:
Dược lực học:
Bevasiranib đại diện cho loại thuốc đầu tiên trong một lớp điều trị y tế thử nghiệm mới đầy hứa hẹn. Nó là một loại thuốc can thiệp RNA (siRNA) nhỏ, làm im lặng các gen tạo ra yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF), một loại protein thúc đẩy sự phát triển của mạch máu. Việc điều trị làm chậm sự phát triển và rò rỉ của các mạch máu bất thường có liên quan đến dạng thoái hóa điểm vàng ướt. Thuốc được tiêm trực tiếp vào mắt.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Testosterone (Testosteron)
Loại thuốc
Hormon sinh dục nam (Androgen)
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén: 5, 10, 25, 50 mg.
- Viên nang: 40, 200 mg.
- Viên ngậm dưới lưỡi: 10 mg.
- Ống tiêm: 10, 25, 50, 100, 250 mg/ml.
- Gel: 1%.
- Kem: 2,5%, 5%.
- Miếng dán: 12,5 mg/37 cm² và 24,4 mg/44 cm².
- Miếng cấy dưới da: 100 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Ataluren.
Loại thuốc
Thuốc điều trị chứng loạn dưỡng cơ.
Dạng thuốc và hàm lượng
Bột pha hỗn dịch uống 125 mg.
Bột pha hỗn dịch uống 250 mg.
Bột pha hỗn dịch uống 1000 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Cefepime
Loại thuốc
Kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 4.
Dạng thuốc và hàm lượng
Bột cefepim hydroclorid để pha tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp: Lọ 0,5 g; 1 g; 2 g tính theo cefepim base khan.
Dịch truyền tĩnh mạch (đã được đông băng) chứa 20 mg cefepim base khan (dạng cefepim hydroclorid) trong mỗi ml dung dịch dextrose 2%: Loại 1 g (50 ml) và 2 g (100 ml).
Liều lượng được tính theo lượng cefepim base khan: 1 g cefepim base khan tương ứng với 1,19 g cefepim hydroclorid.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Clemastine hydro fumarate (Clemastine fumarate)
Loại thuốc
Thuốc kháng histamine thế hệ 1.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén 1,34 mg (tương đương với 1 mg clemastine base).
Viên nén 2,68 mg (tương đương với 2 mg clemastine base).
Siro uống: có chứa 0,67 mg clemastine fumarate (tương đương 0,5 mg clemastine dạng base) trong 5 ml siro.
Sản phẩm liên quan








