Varlitinib
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Varlitinib là một chất ức chế tyrosine kinase phân tử nhỏ, chọn lọc, có thể đảo ngược, của cả ErbB-2 (Her-2 / neu) và EGFR. Biểu hiện quá mức của thụ thể ErbB-2 và EGFR trong các khối u được dự đoán là tiên lượng xấu ở bệnh nhân ung thư. Varlitinib đã cho thấy hoạt động chống khối u đáng kể trong các mô hình tiền lâm sàng của khối u ung thư vú, phổi và biểu bì ở người.
Dược động học:
Varlitinib là một chất ức chế hoạt động, có thể đảo ngược, enzyme và tế bào, với tiềm năng nano, của yếu tố thụ thể quan trọng tyrosine kinase ErbB-2 và EGFR. Hợp chất này có các đặc tính hóa lý được cải thiện so với các hợp chất hướng vào các mục tiêu này hiện đang được phát triển lâm sàng, và mang lại khả năng tiếp xúc vượt trội và hiệu quả tương đương hoặc lớn hơn trong các mô hình ung thư ở người. Hiện tại, không có loại thuốc nào trên thị trường có tác dụng ức chế chọn lọc cả ErbB-2 và EGFR. Varlitinib, đồng thời ức chế các mục tiêu phân tử của thuốc Herceptin (R) (ErbB-2) và Erbitux (R) (EGFR), có thể mang lại hiệu quả cao trong điều trị bệnh nhân ung thư.
Dược lực học:
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Hydroxyzine (hydroxyzin)
Loại thuốc
Kháng histamin, chống nôn, chống ngứa, làm dịu
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nang: 25 mg, 50 mg, 100 mg
Hỗn dịch: 25 mg/5 ml
Sirô: 10 mg/5 ml
Viên nén: 10 mg, 25 mg, 50 mg, 100 mg
Thuốc tiêm: 25 mg/ml, 50 mg/ml
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Inositol.
Loại thuốc
A11HA - Các chế phẩm vitamin đơn giản, thực phẩm bảo vệ sức khỏe.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén: 250mg, 400mg, 500mg
- Viên nang mềm: 500mg
- Viên nén tác dụng kéo dài: 400mg
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Dasatinib
Loại thuốc
Thuốc chống ung thư, chất ức chế kinase.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén bao phim: 20 mg, 50 mg, 70 mg, 80 mg, 100 mg, 140 mg.
Bột pha hỗn dịch uống: 10 mg/ml.
Sản phẩm liên quan










