Sulfinpyrazone
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Một loại thuốc uricosuric được sử dụng để làm giảm nồng độ urat huyết thanh trong điều trị bệnh gút. Nó thiếu các đặc tính chống viêm, giảm đau và lợi tiểu.
Dược động học:
Sulfinpyrazone là một tác nhân uricosuric đường uống (dẫn xuất pyrazolone) được sử dụng để điều trị viêm khớp gút mãn tính hoặc không liên tục. Sulfinpyrazone ức chế cạnh tranh sự tái hấp thu axit uric ở ống lượn gần, do đó tạo điều kiện bài tiết axit uric qua nước tiểu và giảm nồng độ urat huyết tương. Điều này có thể được thực hiện thông qua sự ức chế chất vận chuyển anion urate (hURAT1) cũng như chất vận chuyển anion hữu cơ của con người 4 (hOAT4). Sulfinpyrazone không dành cho điều trị các cơn cấp tính vì nó thiếu tác dụng giảm đau và chống viêm có ích về mặt trị liệu. Sulfinpyrazone và chất chuyển hóa sulfide của nó có tác dụng ức chế COX. Sulfinpyrazone cũng đã được chứng minh là chất ức chế UDP-glucuronsyltransferase và là chất ức chế CYP2C9 rất mạnh. Sulfinpyrazone cũng được biết đến là một chất ức chế dẫn truyền màng xơ nang (CFTR) cũng như một chất ức chế một số protein kháng multridrug (MRP).
Dược lực học:
Hoạt động dược lý của Sulfinpyrazone là sự tăng cường bài tiết nước tiểu của axit uric. Nó rất hữu ích để làm giảm nồng độ urat trong máu ở những bệnh nhân bị bệnh gút mãn tính và bệnh gút cấp tính gián đoạn, và để thúc đẩy sự tái hấp thu của tophi.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Daunorubicin
Loại thuốc
Chống ung thư/Kháng sinh loại anthracyclin glycosid
Dạng thuốc và hàm lượng
Bột pha tiêm: Lọ 20 mg, đóng kèm ống dung môi 4 ml (dạng daunorubicin hydroclorid, tính hàm lượng theo daunorubicin base).
Dung dịch tiêm: Lọ 20 mg/4 ml và 50 mg/10 ml (dạng daunorubicin hydroclorid).
Thuốc tiêm liposom: Lọ 50 mg/25 ml (dạng liposom daunorubicin citrat).
Decylene Glycol là gì?
Decylene glycol là một glycol tổng hợp có chức năng như một chất dưỡng da. Glycols cũng tạo độ trơn trượt cho sản phẩm (để ứng dụng dễ dàng hơn) và có thể giúp tăng cường sự thẩm thấu của các thành phần khác.
Decylene glycol là một trong những chuỗi ngắn 1,2 glycol. Nhóm 1,2-glycol có đặc tính tăng độ nhớt đặc biệt này trong bất kỳ công thức nào. Nó có dạng bột từ trắng đến trắng.
Công thức hóa học của Decylene glycol
Điều chế sản xuất Decylene Glycol
Về mặt công nghiệp, propylene glycol được sản xuất từ propylene oxide (để sử dụng ở cấp thực phẩm). Các nhà sản xuất khác nhau sử dụng quy trình nhiệt độ cao không xúc tác ở 200°C (392°F) đến 220°C (428°F) hoặc phương pháp xúc tác, tiến hành ở 150°C (302°F) 180°C (356°F) với sự hiện diện của nhựa trao đổi ion hoặc một lượng nhỏ axit sulfuric hoặc kiềm. Sản phẩm cuối cùng chứa 20% propylene glycol, 1,5% dipropylene glycol và một lượng nhỏ glycols polypropylen khác.
Cơ chế hoạt động
Nó có hai nhóm -OH trong cấu trúc của nó, tạo cho nó một đặc tính hóa học là thu hút nhiều ion dương khác. Đặc tính đặc biệt này có thể gây chết vi sinh vật vì nhiều enzym quan trọng của chúng có thể liên kết với nhóm này khiến chúng không hoạt động hoặc chết. Do đó, nó rất hữu ích, đặc biệt trong trường hợp các vấn đề dễ xảy ra với vi khuẩn như mụn trứng cá hoặc mùi cơ thể.
Sản phẩm liên quan








