Pracinostat
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Pracinuler là một chất ức chế HDAC mới với tính chất in vivo được cải thiện so với các thuốc ức chế HDAC khác hiện đang được thử nghiệm lâm sàng, cho phép dùng thuốc uống. Dữ liệu chứng minh rằng Pracin điều trị là một loại thuốc chống khối u mạnh và hiệu quả với tiềm năng là một liệu pháp uống cho nhiều loại khối u huyết học và rắn.
Dược động học:
Sự ức chế hoạt động HDAC cho phép tích lũy các nhóm acetyl trên dư lượng lysine của histone dẫn đến cấu trúc nhiễm sắc mở và hoạt hóa phiên mã. Trong ống nghiệm, SB939 gây ra sự tích tụ của histone acetyl hóa và gây ra sự bắt giữ chu kỳ tế bào và / hoặc apoptosis của một số tế bào biến đổi. Cơ chế của tác dụng chống ung thư của SB939 chưa được mô tả đầy đủ.
Dược lực học:
SB939 là một hợp chất mới với các đặc tính dược phẩm, trao đổi chất và dược động học vượt trội. SB939 đã chứng minh hoạt động chống khối u in vivo tuyệt vời trong các mô hình động vật khác nhau với tác dụng dược lực theo tỷ lệ liều. Các thuộc tính dược động học và dược lực học của SB939 giải thích và phân biệt nó là chất ức chế HDAC tốt nhất trong lớp.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Carisoprodol
Loại thuốc
Thuốc giãn cơ xương
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén bao phim: 350mg, 250mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Prussian blue
Loại thuốc
Chất giải độc
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nang 500 mg
Glyceryl Stearate Citrate là gì?
Sự khác biệt chính giữa glyceryl stearate citrate và người anh em họ của nó là glyceryl stearate là chất này có một phân tử axit citric cũng được gắn với glycerin của nó. Điều này được các nhà hóa học gọi là diacylglycerol, một từ ưa thích để chỉ hai axit (trong trường hợp này là axit xitric và axit stearic) được gắn với nhau bằng một cầu glycerin.
Nhưng khi nói đến mỹ phẩm, tất cả những gì bạn cần biết là cả glyceryl stearate citrate và glyceryl stearate đều là chất nhũ hóa an toàn, đã được thử và thực sự mang lại hiệu quả. Chúng có trong các công thức cả thành phần gốc nước và dầu (kem dưỡng ẩm và kem dưỡng da).
Công thức hóa học của glyceryl stearate là C21H42O4, trong khi công thức hóa học của Glyceryl stearate citrate là C27H48O10.
Tên gọi khác của Glyceryl stearate citrate: Axit 1,2,3-propanetricacboxylic, 2-hydroxy-, este với 1,2,3-propanetriol monooctadecanoate
Glyceryl Stearate Citrate dạng vảy màu trắng đục. Hoạt động như chất ưa nước, không có PEG, chất nhũ hóa o/w anion và chất làm mềm, nó hòa tan trong dầu, chỉ tan một phần nước.
Điều chế sản xuất
Glyceryl Stearate Citrate là một este axit xitric của Glyceryl Stearate. Glyceryl Stearate Citrate là một chất diester glyceryl được tạo thành từ glycerin và các axit béo có nguồn gốc từ dầu thực vật
Cơ chế hoạt động
Glyceryl Stearate Citrate được sử dụng với vai trò một chất nhũ hóa giúp các thành phần gốc dầu và gốc nước hòa tan với nhau một cách dễ dàng. Ngoài ra, tùy vào công thức và lượng sử dụng, thành phần này có thể hoạt động như một chất làm mềm hoặc thậm chí là chất hoạt động bề mặt.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Colestipol
Loại thuốc
Thuốc điều trị rối loạn lipid máu, chất ức chế tiết acid mật
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén 1g
- Thuốc cốm 5g
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Gallium nitrate.
Loại thuốc
Thuốc ức chế tiêu xương khác.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dạng dung dịch tiêm truyền 25mg trong 1ml.
Sản phẩm liên quan








