Oxfendazole
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Oxfendazole là một loại thuốc chống giun benzimidazole phổ rộng. Công dụng chính của nó là bảo vệ gia súc chống lại giun tròn, giun và giun kim. Oxfendazole là chất chuyển hóa sulfoxide của fenbendazole.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Vigabatrin
Loại thuốc
Thuốc chống co giật.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén phân tán: 100 mg, 500 mg.
Viên nén bao phim: 500 mg.
Bột pha hỗn dịch uống: 500 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Memantine
Loại thuốc
Thuốc đối kháng thụ thể NMDA không cạnh tranh
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén bao phim 5mg, 10mg
Viên nang dạng phóng thích kéo dài: 7mg, 14mg, 21mg, 28mg
Hỗn dịch uống 2 mg/ml
Potassium Laurate là gì?
Potassium Laurate còn được gọi là muối kali, axit lauric, kali dodecanoate.
Potassium Laurate có công thức hóa học là C12H23KO2. Nó có dạng bột hoặc bột nhão nhẹ, màu trắng.
Potassium Laurate có công thức hóa học là C12H23KO2
Điều chế sản xuất
Potassium Laurate là muối Kali của Lauric Acid một loại acid béo bão hòa thường được tìm thấy trong dầu dừa, dầu cọ. Nó giúp cho nước hòa tan với dầu và các bụi bẩn để từ đó rửa trôi một cách dễ dàng. Potassium Laurate được điều chế theo công thức: C12H24O2 + KOH → C12H23KO2 + H2O.
Cơ chế hoạt động
Potassium Laurate là hợp chất làm sạch da do có chứa xà phòng axit béo kali và glycerin.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Deferiprone.
Loại thuốc
Thuốc thải sắt.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Dung dịch uống 100 mg/ml.
- Viên nén 250mg, 500 mg; 1000 mg.
Sản phẩm liên quan





