Haloprogin
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Haloprogin được sử dụng như một loại thuốc mỡ tại chỗ hoặc kem trong điều trị nhiễm trùng Tinea. Nhiễm trùng Tinea là nhiễm nấm bề mặt do ba loài nấm được gọi chung là dermatophytes (Trichophyton, microsporum và Epidermophyton). Thông thường các bệnh nhiễm trùng này được đặt tên cho phần cơ thể bị ảnh hưởng, bao gồm tinea trais (da nói chung), tinea cruris (háng) và tinea pedis (bàn chân). Haloprogin là một ether phenolic halogen hóa dùng tại chỗ cho nhiễm trùng da liễu. Cơ chế hoạt động chưa được biết, nhưng nó được cho là thông qua sự ức chế sự hấp thụ oxy và phá vỡ cấu trúc và chức năng của màng nấm men. Haloprogin không còn có sẵn ở Hoa Kỳ và đã bị ngừng sử dụng.
Dược động học:
Haloprogin là một ether phenolic halogen hóa dùng tại chỗ cho nhiễm trùng da liễu. Cơ chế hoạt động chưa được biết, nhưng được cho là thông qua sự ức chế sự hấp thụ oxy và phá vỡ cấu trúc và chức năng của màng nấm men. Có tỷ lệ cao hơn của các tác dụng phụ ở da với haloprogin, bao gồm kích ứng, nóng rát, mụn nước (mụn nước), đóng vảy và ngứa. Nó thường được sử dụng khi nhiễm trùng không đáp ứng với các thuốc chống nấm khác.
Dược lực học:
Được sử dụng như một loại thuốc mỡ tại chỗ hoặc kem trong điều trị nhiễm trùng Tinea. Nhiễm trùng Tinea là nhiễm nấm bề mặt do ba loài nấm được gọi chung là dermatophytes (Trichophyton, microsporum và Epidermophyton). Thông thường các bệnh nhiễm trùng này được đặt tên cho phần cơ thể bị ảnh hưởng, bao gồm tinea trais (da nói chung), tinea cruris (háng) và tinea pedis (bàn chân).
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Dyclonine
Loại thuốc
Thuốc gây tê tại chỗ và giảm đau.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên ngậm: 1,2mg; 2mg; 3mg.
Dung dịch dùng tại chỗ: 0,5%, 1%.
Dạng xịt: 0,1% (phối hợp glycerin 33%).
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Iron dextran (ferrous dextran, sắt dextran).
Loại thuốc
Thuốc điều trị thiếu máu do thiếu sắt.
Dạng thuốc và hàm lượng
Thuốc tiêm sắt dextran phân tử lượng thấp (tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch): 100 mg/2 ml.
Thuốc tiêm sắt dextran phân tử lượng cao (tiêm tĩnh mạch): 50 mg/1 ml, 100 mg/2 ml.
Sản phẩm liên quan











