Ethinamate
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Ethinamate là một loại thuốc an thần - thôi miên tác dụng ngắn được sử dụng để điều trị chứng mất ngủ. Sử dụng thường xuyên dẫn đến dung nạp, và nó thường không hiệu quả trong hơn 7 ngày. Về mặt cấu trúc, nó không giống với các thành phần man rợ, nhưng nó có nhiều tác dụng với nhóm thuốc này; tuy nhiên, tác dụng ức chế của ethinamate thường nhẹ hơn so với hầu hết các barbiturat.
Dược động học:
Cơ chế hoạt động không được biết đến. Tuy nhiên, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng ethinamate ức chế các anhyd carbonic I và II (J Biol Chem. 1992 ngày 15 tháng 12; 267 (35): 25044-50). Tuy nhiên, sự ức chế này của ethinamate không đủ mạnh để ngụ ý các anhydric carbonic I và II trong cơ chế hoạt động.
Dược lực học:
Ethinamate được sử dụng để điều trị chứng mất ngủ (khó ngủ). Tuy nhiên, nó thường được thay thế bằng các loại thuốc khác để điều trị chứng mất ngủ. Nếu ethinamate được sử dụng thường xuyên (ví dụ, mỗi ngày) để giúp tạo ra giấc ngủ, nó thường không hiệu quả trong hơn 7 ngày. Về mặt cấu trúc, nó không giống với các barbiturat, nhưng nó có nhiều tác dụng với nhóm thuốc này; tuy nhiên, tác dụng ức chế của ethinamate thường nhẹ hơn so với hầu hết các barbiturat. Việc sử dụng ethinamate liên tục và không phù hợp có thể dẫn đến sự dung nạp và lệ thuộc về thể chất, với các triệu chứng cai thuốc rất giống với các barbiturat.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Calcipotriol, Calcipotriene.
Loại thuốc
Thuốc điều trị vảy nến (dùng ngoài), dẫn chất vitamin D3 tổng hợp.
Dạng thuốc và hàm lượng
Tuýp thuốc mỡ, kem (0,005%) bôi ngoài da: 1,5 mg/30 g, 3 mg/60 g, 6 mg/120 g.
Lọ dung dịch (0,005%) bôi da đầu: 1,5 mg/30 ml, 2 mg/40 ml, 3 mg/60 ml.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Ceftazidime (Ceftazidim).
Loại thuốc
Kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 3.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Lọ 250 mg, 500 mg, 1 g, 2 g, 6 g bột vô khuẩn để pha tiêm hoặc tiêm truyền.
- Dịch truyền tĩnh mạch (đã được đông băng) có chứa tương ứng với 20 mg và 40 mg ceftazidime khan trong 1 ml dung dịch 4,4% và 3,2% dextrose.
- Hàm lượng và liều lượng biểu thị theo dạng ceftazidime khan: 1 g ceftazidime khan tương ứng với 1,16 g ceftazidime pentahydrat.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Canxi cacbonat.
Loại thuốc
Khoáng chất, thuốc kháng acid.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Hỗn dịch uống (1250 mg/5 ml);
- Viên uống (1250mg; 600mg; 648mg);
- Viên nhai (1000mg; 1177mg; 400mg; 420mg; 500mg; 550mg; 600mg; 750mg; 850mg; base 500mg).
Sản phẩm liên quan








