Crizotinib
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Crizotinib một chất ức chế tyrosine kinase thụ thể để điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC). Việc xác minh sự hiện diện của gen tổng hợp ALK được thực hiện bằng Bộ thăm dò Vysis ALK Break Apart FISH của Abbott Polar. Xác minh này được sử dụng để lựa chọn cho bệnh nhân phù hợp để điều trị. FDA chấp thuận vào ngày 26 tháng 8 năm 2011.
Dược động học:
Crizotinib là một chất ức chế thụ thể tyrosine kinase. Cụ thể hơn, nó ức chế tế bào lympho anaplastic (ALK), thụ thể yếu tố tăng trưởng tế bào gan (HGFR, c-MET) và Recepteur d'Origine Nantais (RON). Sự bất thường trong gen ALK gây ra bởi đột biến hoặc dịch mã có thể dẫn đến biểu hiện protein hợp nhất gây ung thư. Ở những bệnh nhân mắc NSCLC, họ có gen EML4-ALK. Crizotinib ức chế ALK tyrosine kinase, cuối cùng dẫn đến giảm sự tăng sinh của các tế bào mang đột biến gen và khả năng sống sót của khối u.
Dược lực học:
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Deferiprone.
Loại thuốc
Thuốc thải sắt.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Dung dịch uống 100 mg/ml.
- Viên nén 250mg, 500 mg; 1000 mg.
Sản phẩm liên quan










