Degarelix
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Degarelix được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt tiến triển. Degarelix là một loại thuốc dẫn xuất peptide tổng hợp liên kết với các thụ thể hormone giải phóng gonadotropin (GnRH) trong tuyến yên và ngăn chặn sự tương tác với GnRH. Sự đối kháng này làm giảm hormone luteinising (LH) và hormone kích thích nang trứng (FSH) cuối cùng gây ra sự ức chế testosterone. Giảm testosterone rất quan trọng trong điều trị nam giới bị ung thư tuyến tiền liệt tiến triển. Về mặt hóa học, nó là một amide decapeptide tuyến tính tổng hợp với bảy axit amin không tự nhiên, năm trong số đó là axit D-amino. FDA chấp thuận vào ngày 24 tháng 12 năm 2008.
Dược động học:
Thuốc đối kháng GnRH cạnh tranh với GnRH tự nhiên để liên kết với thụ thể GnRH trong tuyến yên. Chứng mù có thể đảo ngược này ngăn chặn sự giải phóng LH và FSH từ tuyến yên. Việc giảm LH sau đó dẫn đến sự ức chế nhanh chóng và duy trì sự giải phóng testosterone từ tinh hoàn và sau đó làm giảm kích thước và sự phát triển của ung thư tuyến tiền liệt.
Dược lực học:
Degarelix là một dẫn xuất tổng hợp của GnRH decapeptide, phối tử của thụ thể GnRH. Sản xuất Gonadotropin và androgen từ sự gắn kết của GnRH nội sinh với thụ thể GnRH. Degarelix đối kháng với thụ thể GnRH, từ đó ngăn chặn sự giải phóng LH và FSH từ tuyến yên. LF và FSH giảm theo cách phụ thuộc nồng độ. Việc giảm LH dẫn đến giảm giải phóng testosterone từ tinh hoàn.
Xem thêm
Cytisine là một loại chất kiềm được tìm thấy tự nhiên trong một số chi thực vật như Laburnum và Cytisus thuộc họ Fabaceae. Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng nó là một phương pháp điều trị cai thuốc lá hiệu quả và giá cả phải chăng hơn đáng kể so với liệu pháp thay thế nicotine. Còn được gọi là baptitoxine hoặc sophorine, cytisine đã được sử dụng như một phương pháp điều trị cai thuốc lá từ năm 1964, và tương đối không được biết đến ở các khu vực bên ngoài trung tâm và Đông Âu. Cytisine là một chất chủ vận acetylcholine một phần nicotinic với thời gian bán hủy là 4,8 giờ. Các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III gần đây sử dụng Tabex (một nhãn hiệu Cytisine được bán bởi Sopharma AD) đã cho thấy hiệu quả tương tự với varenicline, nhưng với chi phí thấp.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Hypromellose
Loại thuốc
Nước mắt nhân tạo
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch nhỏ mắt:
-
Dạng phối hợp: hypromellose - 3mg/ml và dextran 70 - 1mg/ml.
-
Dạng đơn chất: hypromellose - 35mg/5ml (0,7%), 0,32%, 0,3%.
-
Dạng phối hợp: sodium chondroitin sulfate, hypromellose 2910, sodium chloride, potassium chloride.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Dantrolene sodium (dantrolen natri)
Loại thuốc
Thuốc trực tiếp giãn cơ vân
Dạng thuốc và hàm lượng
Nang uống: 25 mg, 50 mg, 100 mg.
Lọ bột tiêm: Chứa một hỗn hợp đông khô vô khuẩn có 20 mg dantrolenenatri, 3 g manitol và natri hydroxyd vừa đủ để có pH khoảng 9,5 khi pha với 60 ml nước vô khuẩn để pha tiêm.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Flavoxate hydrochloride (Favoxat hydroclorid)
Loại thuốc
Thuốc chống co thắt đường tiết niệu
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 100 mg; 200 mg
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Desloratadine (Desloratadin)
Loại thuốc
Thuốc kháng histamin
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén, viên nén bao phim, viên ngậm: 5 mg; 2,5 mg.
Sirô: 0,5 mg/ml.
Sản phẩm liên quan









