Ceruletide
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Caerulein là một decapeptide cụ thể tương tự như trong hoạt động và thành phần với hormone peptide đường tiêu hóa tự nhiên cholecystokinin. Nó kích thích tiết dịch dạ dày, đường mật và tuyến tụy; và cơ trơn nhất định.
Dược động học:
Caerulein hoạt động theo sự tương tự của nó với hormone peptide đường tiêu hóa tự nhiên cholecystokinin. Cholecystokinin là một hormone peptide của hệ thống đường tiêu hóa chịu trách nhiệm kích thích tiêu hóa chất béo và protein. Cholecystokinin được tiết ra bởi tá tràng, đoạn đầu tiên của ruột non. Ở đó, nó liên kết với các thụ thể CCK, kích hoạt chúng và gây ra hiệu ứng xuôi dòng. Cụ thể, nó dẫn đến việc giải phóng các enzyme tiêu hóa và mật từ tuyến tụy và túi mật, tương ứng. Nó cũng hoạt động như một chất chống đói. Cholecystokinin được tiết ra bởi tá tràng khi chyme giàu chất béo hoặc protein rời khỏi dạ dày và đi vào tá tràng. Hormon tác động lên tuyến tụy để kích thích sự tiết ra các enzyme lipase, amylase, trypsin và chymotrypsin. Các enzyme tụy này cùng nhau xúc tác quá trình tiêu hóa chất béo và protein. Cholecystokinin cũng kích thích cả sự co bóp của túi mật và sự thư giãn của Sphincter of Oddi (Sphinctor Sphinctor), cung cấp, (không tiết ra) mật vào ruột non. Muối mật phục vụ để nhũ hóa chất béo, do đó làm tăng hiệu quả mà các enzyme có thể tiêu hóa chúng.
Dược lực học:
Caerulein là một decapeptide cụ thể tương tự như trong hoạt động và thành phần với hormone peptide đường tiêu hóa tự nhiên cholecystokinin. Nó kích thích tiết dịch dạ dày, đường mật và tuyến tụy; và cơ trơn nhất định.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Treprostinil
Loại thuốc
Thuốc giãn mạch, một chất tương tự tổng hợp của prostacyclin.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Dung dịch tiêm truyền: 1 mg/ml, 2,5 mg/ml, 5 mg/ml, 10 mg/ml.
- Thuốc hít bằng miệng: 0,6 mg/ml (1,74 mg treprostinil)
- Viên nén phóng thích kéo dài 0,125 mg, 0,25 mg, 1 mg, 2,5 mg, 5 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Levocetirizine.
Loại thuốc
Thuốc kháng histamin.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén: 5 mg
- Dung dịch uống: 0,5 mg/mL
Potassium Laurate là gì?
Potassium Laurate còn được gọi là muối kali, axit lauric, kali dodecanoate.
Potassium Laurate có công thức hóa học là C12H23KO2. Nó có dạng bột hoặc bột nhão nhẹ, màu trắng.
Potassium Laurate có công thức hóa học là C12H23KO2
Điều chế sản xuất
Potassium Laurate là muối Kali của Lauric Acid một loại acid béo bão hòa thường được tìm thấy trong dầu dừa, dầu cọ. Nó giúp cho nước hòa tan với dầu và các bụi bẩn để từ đó rửa trôi một cách dễ dàng. Potassium Laurate được điều chế theo công thức: C12H24O2 + KOH → C12H23KO2 + H2O.
Cơ chế hoạt động
Potassium Laurate là hợp chất làm sạch da do có chứa xà phòng axit béo kali và glycerin.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Levobunolol
Loại thuốc
Thuốc trị tăng nhãn áp.
Thành phần (nếu có nhiều thành phần)
Chứa benzalkonium clorid 0,04 mg/ml.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch nhỏ mắt (0,25%; 0,5%).
Sản phẩm liên quan









