99mTc-14 F7 Mab
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
99mTc 14F7 Mab có hoạt tính chống khối u mạnh mẽ chống lại các tế bào tủy trong cơ thể. Ức chế tăng trưởng và sự tồn tại kéo dài của khối u tủy được lấy làm bằng chứng về tác dụng chống khối u sau khi điều trị với 99mTc 14F7 Mab.
Dược động học:
Mab 99mTc 14F7 đã cho thấy liên kết đặc biệt với GM3 (NeuGc) và nó cũng phản ứng với các khối u vú và khối u ác tính ở người trái ngược với khả năng phản ứng thấp của nó trong các mô bình thường. N-Glycolyl GM3 được coi là một kháng nguyên dị thể vì không có ở tất cả các loài, con người thường thiếu chúng. Việc phát hiện ra sự hiện diện của phân tử này với số lượng đáng kể trong các khối u vú cho phép coi nó là một mục tiêu thuận lợi cho liệu pháp miễn dịch ung thư.
Dược lực học:
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Silver nitrate (Bạc nitrat).
Loại thuốc
Thuốc sát trùng.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Dung dịch bạc nitrat 0,5 %; 10 %; 25 %; 50%.
- Que tẩm thuốc, dùng ngoài: Bạc nitrat 75 % và kali nitrat 25 %.
- Dung dịch nhỏ mắt: 1%.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Gadoversetamide
Loại thuốc
Thuốc cản quang
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch gadoversetamide 500 micromol/ml trong ống tiêm nạp đầy sẵn.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Nilotinib
Loại thuốc
Thuốc chống ung thư, thuốc ức chế protein kinase.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nang cứng: 50 mg, 150 mg, 200 mg.
Sản phẩm liên quan







