3,4-Methylenedioxy-N-isopropylamphetamine
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
MDI-P đã chứng minh hoạt động chống HIV mạnh mẽ. MDI-P đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc tiêu diệt HIV trong nuôi cấy tế bào. HIV là vi rút gây ra hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS). MDI-P cũng là một tác nhân trị liệu tiềm năng để điều trị các triệu chứng của bệnh xơ nang ("CF").
Dược động học:
Cơ chế hoạt động của MDI-P không được thực hiện bằng ức chế enzyme hoặc axit nucleic, mà là do tác động trực tiếp vào tế bào. MDI-P có hiệu lực rất nhanh và tiêu diệt virus mà không phá hủy tế bào chủ.
Dược lực học:
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Milnacipran
Loại thuốc
Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin-norepinephrine.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên uống: 100 mg; 12,5 mg; 25 mg; 50 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Hydrogen peroxide (hay còn gọi là nước oxy già).
Loại thuốc
Thuốc tẩy uế, sát trùng.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Dung dịch hydrogen peroxide (nước oxy già) 3, 6, 27 và 30%.
- Gel hydrogen peroxide 1,5%.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Carisoprodol
Loại thuốc
Thuốc giãn cơ xương
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén bao phim: 350mg, 250mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Lisdexamfetamine.
Loại thuốc
Thuốc kích thích thần kinh trung ương.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nang uống - 10 mg; 20 mg; 30 mg; 40 mg; 50 mg; 60 mg; 70 mg.
- Viên nén nhai - 10 mg; 20 mg; 30 mg; 40 mg; 50 mg; 60 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Mebendazole (Mebendazol)
Loại thuốc
Thuốc trị giun sán.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 100 mg, 500 mg.
Viên nén nhai: 100 mg, 500 mg.
Dung dịch uống: 20 mg/mL.
Hỗn dịch uống: 20 mg/mL.
Sản phẩm liên quan









