(3-Carboxy-2-(R)-Hydroxy-Propyl)-Trimethyl-Ammonium
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Thành phần của cơ vân và gan. Nó được sử dụng trong điều trị để kích thích tiết dịch dạ dày và tuyến tụy và trong điều trị tăng lipid máu. [PubChem]
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Bevasiranib
Xem chi tiết
Bevasiranib là một RNA can thiệp nhỏ (siRNA) nhắm vào yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu A (VEGF-A).
Vernakalant
Xem chi tiết
Vernakalant được phát triển bởi Cardiome Pharma như là một loại thuốc chống loạn nhịp nhằm chuyển đổi nhanh chóng rung nhĩ thành nhịp xoang. Nó hoạt động như một loại thuốc chống loạn nhịp nhóm III không điển hình có tác dụng làm tăng nhịp tim. Công thức tiêm tĩnh mạch đã được phê duyệt ở châu Âu vào tháng 9 năm 2010 với tên Brinavess và ở Canada vào tháng 4 năm 2017. Đây là một loại thuốc điều tra theo đánh giá quy định của FDA.
Esatenolol
Xem chi tiết
Esatenolol là một thuốc chẹn beta.
Agalsidase beta
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Agalsidase beta
Loại thuốc
Enzym
Dạng thuốc và hàm lượng
Bột pha tiêm 5mg, 35mg
CDP323
Xem chi tiết
CDP323 là một chất đối kháng prodrug phân tử nhỏ của phân tử kết dính tế bào mạch máu 1 (VCAM-1) liên kết với alpha4-integrin. Nó ban đầu được phát triển bởi công ty dược phẩm sinh học của Anh Celltech plc. (nay là UCB SA) và là một loại thuốc mới giả định để điều trị bằng miệng đối với bệnh đa xơ cứng.
GMX1777
Xem chi tiết
GMX1777 là một tiền chất hòa tan trong nước của hợp chất cyanoguanidine GMX1778 với hoạt tính chống ung thư tiềm năng. In vivo, chất gây cảm ứng apoptosis GMX1777 nhanh chóng được chuyển đổi thành GMX1778 thông qua sự phân tách thủy phân của một liên kết este carbonate. Mặc dù cơ chế hoạt động chính xác vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn, GMX1778 dường như đối kháng với phiên mã yếu tố hạt nhân-kappa B (NF-kB), dẫn đến việc gây ra apoptosis tế bào khối u.
Chlorphenesin carbamate
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Chlorphenesin carbamate.
Loại thuốc
Thuốc giãn cơ.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén 125mg.
AQX-1125
Xem chi tiết
AQX-1125 đã được sử dụng trong các thử nghiệm nghiên cứu điều trị COPD, viêm da dị ứng, viêm bàng quang kẽ và Hội chứng đau bàng quang.
Chamaecyparis obtusa wood oil
Xem chi tiết
Dầu gỗ Chamaecyparis obtusa là một chiết xuất thực vật / thực vật được sử dụng trong một số sản phẩm OTC (không kê đơn). Nó không phải là một loại thuốc được phê duyệt.
Glycochenodeoxycholic Acid
Xem chi tiết
Một loại muối mật hình thành trong gan từ chenodeoxycholate và glycine, thường là muối natri. Nó hoạt động như một chất tẩy rửa để hòa tan chất béo để hấp thụ và được hấp thụ. Nó là một cholagogue và choleretic. [PubChem]
(3S)-1-{[4-(but-2-yn-1-yloxy)phenyl]sulfonyl}pyrrolidine-3-thiol
Xem chi tiết
(3S) -1 - {[4- (nhưng-2-yn-1-yloxy) phenyl] sulfonyl} pyrrolidine-3-thiol là chất rắn. Hợp chất này thuộc về benzenesulfonamides. Đây là những hợp chất hữu cơ chứa nhóm sulfonamid có liên kết S với vòng benzen. Chất này được biết là nhắm đến protein chứa miền disintegrin và metallicoproteinase 17.
Amyl Nitrite
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Amyl nitrite
Loại thuốc
Thuốc giãn mạch.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dạng hít: 0,3 g/0,3 ml.
Sản phẩm liên quan








