TAK-475
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
TAK-475 là một "chất ức chế tổng hợp squalene", một loại thuốc làm giảm cholesterol chưa được đưa ra thị trường.
Dược động học:
Các chất ức chế synthase squalene được cho là có lợi thế tiềm năng so với statin, chất ức chế men khử 3-hydroxy-3-methylglutaryl coenzyme A (HMG-CoA). HMG-CoA xúc tác quá trình chuyển đổi HMG-CoA thành mevalonate và do đó đóng vai trò là enzyme giới hạn tỷ lệ chính trong quá trình sinh tổng hợp cholesterol ở gan. Squalene synthase hoạt động ở hạ lưu của mevalonate, xúc tác cho quá trình khử hóa của farnesyl-pyrophosphate thành squalene. Đây là bước đầu tiên trong con đường sinh tổng hợp cholesterol, chỉ cam kết sản xuất cholesterol, và các nhà nghiên cứu tin rằng sự phong tỏa tại địa điểm này có thể tránh được các tác động liên quan đến việc giảm sự hình thành các chất trung gian và chuyển hóa isoprenoped trong con đường vượt ra ngoài HMG-CoA reductase.
Dược lực học:
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Sodium chloride (natri clorid).
Loại thuốc
Cung cấp chất điện giải.
Dạng thuốc và hàm lượng
Thuốc tiêm: 0,2% (3 ml); 0,45% (5 ml, 500 ml, 1000 ml); 0,9% (10 ml, 50 ml, 100 ml, 500 ml); 3% (500 ml, 1000 ml); 20% (250 ml).
Dung dịch: Để tưới 0,9% (100 ml, 2000 ml); dùng cho mũi: 0,4% (15 ml, 50 ml) và 0,6% (15 ml, 30 ml).
Viên nén: 650 mg, 1 g; viên bao tan trong ruột: 1 g; viên tan chậm: 600 mg.
Chế phẩm phối hợp dùng để bù nước và điện giải.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Paricalcitol
Loại thuốc
Vitamin D tổng hợp
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch tiêm tĩnh mạch: 2 mcg/mL; 5 mcg/mL.
Viên nang: 1 mcg; 2 mcg; 4 mcg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Prilocaine
Loại thuốc
Thuốc gây tê cục bộ
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch tiêm: 10 mg/ml, 20 mg/ml, 40 mg/ml.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Posaconazole.
Loại thuốc
Thuốc kháng nấm, azole (dẫn xuất triazole).
Dạng thuốc và hàm lượng
- Đường uống: Hỗn dịch 40mg/mL, viên nén phóng thích chậm 100mg.
- Đường tiêm: Dung dịch cô đặc 300mg (18mg/mL) để tiêm truyền (chỉ tiêm tĩnh mạch).
Sản phẩm liên quan








