Huperzine B
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Huperzine B là một chất ức chế acetylcholinesterase mới.
Dược động học:
Huperzine B đã được tìm thấy là một chất ức chế enzyme acetylcholinesterase. Đây là cơ chế hoạt động tương tự của các loại dược phẩm như galantamine và donepezil được sử dụng để điều trị bệnh Alzheimer.
Dược lực học:
Huperzine B là một loại alkaloid có nguồn gốc từ Huperzia serrata (có sẵn như một sản phẩm thảo dược ở Mỹ). Nó đang được điều tra như một chất ức chế acetylcholinesterase. Các thử nghiệm lâm sàng tại Trung Quốc đã chỉ ra rằng huperzine B có hiệu quả tương đương với các loại thuốc hiện có trên thị trường, và thậm chí có thể an toàn hơn về mặt tác dụng phụ.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Fenfluramine
Loại thuốc
Thuốc chống động kinh
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch uống 2,2 mg/mL fenfluramine (dưới dạng fenfluramine hydrochloride).
Tên thuốc gốc
Basiliximab
Loại thuốc
Thuốc ức chế miễn dịch
Dạng thuốc và hàm lượng
Bột pha tiêm 10 mg hoặc 20 mg basiliximab kèm dung môi.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Amifostine
Loại thuốc
Thuốc thải độc tính cho thuốc chống ung thư.
Dạng thuốc và hàm lượng
Bột pha tiêm tĩnh mạch 500 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Apremilast
Loại thuốc
Thuốc ức chế miễn dịch.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén bao phim: 10 mg, 20 mg, 30mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Carmustine
Loại thuốc
Thuốc chống ung thư, tác nhân alkyl hóa, nitrosourea.
Dạng thuốc và hàm lượng
Bột đông khô 100 mg trong lọ đơn liều để pha dung dịch và lọ chứa 3 mL dung môi cồn khử nước.
Miếng cấy chứa 7,7 mg.
Sản phẩm liên quan









