Ethanolamine oleate
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Ethanolamine oleate là một tác nhân xơ cứng nhẹ. Nó bao gồm ethanolamine, một chất cơ bản, khi kết hợp với axit oleic tạo thành một loại oleate màu vàng nhạt, trong suốt đến màu vàng nhạt.
Dược động học:
Thành phần axit oleic của ethanolamine oleate chịu trách nhiệm cho phản ứng viêm, và cũng có thể kích hoạt đông máu in vivo bằng cách giải phóng yếu tố mô và kích hoạt yếu tố Hageman. Thành phần ethanolamine, tuy nhiên, có thể ức chế sự hình thành cục máu đông fibrin bằng cách chelat canxi, do đó tác dụng chống đông máu của ethanolamine oleate đã không được chứng minh.
Dược lực học:
Khi được tiêm tĩnh mạch, ethanolamine oleate hoạt động chủ yếu bằng cách kích thích nội mạc nội mạc của tĩnh mạch và tạo ra phản ứng viêm liên quan đến liều vô trùng. Điều này dẫn đến xơ hóa và có thể tắc tĩnh mạch. Ethanolamine oleate cũng nhanh chóng khuếch tán qua thành tĩnh mạch và tạo ra phản ứng viêm ngoài mạch máu liên quan đến liều.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Diphenhydramine (Diphenhydramin)
Loại thuốc
Thuốc kháng histamin, chất đối kháng thụ thể histamin H1.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén, viên bao 25 mg, 50 mg.
Viên nén để nhai 12,5 mg.
Nang 25 mg, 50 mg.
Dung dịch uống, sirô, cồn ngọt 12,5 mg/5 ml.
Thuốc tiêm diphenhydramine hydroclorid 10 mg/ml, 50 mg/ml.
Dạng dùng tại chỗ: Kem, gel, dung dịch 1% và 2%.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Epirubicin hydrochloride.
Loại thuốc
Thuốc chống ung thư nhóm anthracycline.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Thuốc tiêm tĩnh mạch: Lọ 25 ml và 100 ml (nồng độ 2 mg/ml).
- Thuốc bột pha tiêm: Lọ 10 mg; lọ 50 mg.
Sản phẩm liên quan








