Carmofur
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Carmofur là một dẫn xuất của fluorouracil, và là một chất chống ung thư đã được sử dụng trong điều trị ung thư vú và ung thư đại trực tràng. Carmofur đã được biết là gây ra bệnh não chất trắng.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Heptabarbital
Xem chi tiết
Heptabarbital là một barbiturat trung gian hoặc ngắn hạn được sử dụng chủ yếu để an thần và thôi miên.
Minoxidil
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Minoxidil
Loại thuốc
Nhóm thuốc có tác dụng giãn mạch
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 2,5 mg, 5 mg, 10 mg.
Dạng dung dịch: 20 mg/ml, 50 mg/ml.
Bình xịt bọt xốp: 50 mg/g.
(S)-Warfarin
Xem chi tiết
Warfarin bao gồm một hỗn hợp chủng tộc gồm hai chất đối kháng tích cực. Các dạng R và S-, mỗi loại được loại bỏ bằng các con đường khác nhau. S-warfarin mạnh gấp 2 - 5 lần so với đồng phân R trong việc tạo ra phản ứng chống đông máu. [A7166]
Canrenone
Xem chi tiết
Canrenone đã được sử dụng trong các thử nghiệm nghiên cứu chẩn đoán Suy tim.
Begacestat
Xem chi tiết
Begacestat đã được sử dụng trong các thử nghiệm nghiên cứu về điều trị và khoa học cơ bản của bệnh Alzheimer.
Atriplex canescens pollen
Xem chi tiết
Phấn hoa Atriplex canescens là phấn hoa của cây Atriplex canescens. Phấn hoa Atriplex canescens chủ yếu được sử dụng trong xét nghiệm dị ứng.
Brotizolam
Xem chi tiết
Brotizolam là một loại thuốc thienodiazepine an thần - thôi miên, là một chất tương tự benzodiazepine. Nó sở hữu các đặc tính giải lo âu, chống co giật, thôi miên, an thần và cơ xương, và được coi là có tác dụng tương tự như các thuốc benzodiazepin tác dụng ngắn như triazolam. Nó được sử dụng trong điều trị ngắn hạn của chứng mất ngủ nặng hoặc suy nhược. Brotizolam là một loại thuốc cực kỳ mạnh và nó được loại bỏ nhanh chóng với thời gian bán hủy trung bình là 4,4 giờ (trong khoảng 3,6 - 7,9 giờ). Brotizolam không được chấp thuận để bán ở Anh, Hoa Kỳ hoặc Canada. Nó được chấp thuận để bán ở Hà Lan, Đức, Tây Ban Nha, Bỉ, Áo, Bồ Đào Nha, Israel, Ý và Nhật Bản.
Amisulpride
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Amisulpride
Loại thuốc
Thuốc chống loạn thần không điển hình, thuốc chống nôn.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Dung dịch tiêm tĩnh mạch (5 mg/ 2 ml).
- Viên nén 200mg, 400mg.
5-(5-(4-(4,5-dihydro-2-oxazoly)phenoxy)pentyl)-3-methyl osoxazole
Xem chi tiết
5- (5- (4- (4,5-dihydro-2-oxazoly) phenoxy) pentyl) -3-methyl osoxazole là chất rắn. Hợp chất này thuộc về ete phenol. Đây là những hợp chất thơm chứa một nhóm ether được thay thế bằng vòng benzen. Thuốc này được biết là nhắm mục tiêu polyprotein bộ gen.
Chrysonilia sitophila
Xem chi tiết
Chrysonilia sitophila là một loại nấm có thể gây ra phản ứng dị ứng. Chiết xuất Chrysonilia sitophila được sử dụng trong xét nghiệm dị ứng.
Caprospinol
Xem chi tiết
Caprospinol (SP-233) là loại thuốc đầu tiên từng chứng minh mối tương quan của việc loại bỏ beta-amyloid khỏi não. Nó cũng cải thiện mô bệnh học não và phục hồi chức năng bộ nhớ.
3-amino-5-phenylpentane
Xem chi tiết
3-amino-5-phenylpentane là chất rắn. Hợp chất này thuộc về phenylpropylamines. Đây là những hợp chất có chứa một phenylpropylamine, bao gồm một nhóm phenyl được thay thế ở carbon thứ ba bằng propan-1-amin. 3-amino-5-phenylpentane nhắm vào các protein cathepsin K và cathepsin L2.
Sản phẩm liên quan











