Butylamine
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Butylamine là một hợp chất hữu cơ, đặc biệt là một amin. Chất lỏng không màu này là một trong bốn amin đồng phân của butan, còn lại là sec-butylamine, tert-butylamine và isobutylamine. Ở nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn, n-butylamine là một chất lỏng có mùi tanh, giống như amoniac phổ biến đối với các amin. Chất lỏng thu được màu vàng khi lưu trữ trong không khí. Nó hòa tan trong tất cả các dung môi hữu cơ. [Wikipedia]
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Cefixime
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Cefixime
Loại thuốc
Kháng sinh cephalosporin thế hệ 3
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén: 200 mg, 400 mg.
- Viên nang: 100 mg, 200 mg, 400 mg.
- Viên nhai: 100 mg, 200 mg.
- Bột pha hỗn dịch uống: 100 mg/5 ml, 200 mg/5 ml, 500 mg/5 ml.
Tricaprylin
Xem chi tiết
Tricaprilin đã được sử dụng trong các thử nghiệm nghiên cứu về chăm sóc và điều trị bệnh Alzheimer.
Pidolic Acid
Xem chi tiết
Axit pidolic là một dẫn xuất axit amin tự nhiên nhưng ít được nghiên cứu, có thể được tạo thành enzyme hoặc không enzyme và tham gia như một chất trung gian sinh học với dược lực học duy nhất trong các con đường hóa học khác nhau [A32991, L2729]. Độ cao của axit trong nồng độ trong máu có thể liên quan đến các vấn đề về chuyển hóa glutamine hoặc glutathione [L2729]. Axit pidolic, nói chung, được tìm thấy với số lượng lớn trong mô não và các mô khác ở dạng liên kết, như da [L2729]. Hiện tại có rất ít hoặc không có loại thuốc nào được phê duyệt lâm sàng hoặc bán trên thị trường để sử dụng axit pidolic như một thành phần hoạt động cho bất kỳ chỉ định chính thức cụ thể nào. Mặc dù axit pidolic được bao gồm trong một số loại thuốc bổ sung không cần kê đơn, không kê đơn cho mục đích đề xuất nhằm tạo điều kiện nâng cao nhận thức hoặc tăng cường trí nhớ, hầu hết các nghiên cứu đều đề nghị thực hiện thận trọng trong khuyến nghị của họ vì cần nhiều nghiên cứu hơn [A32981, A32982].
Nelarabine
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Nelarabine.
Loại thuốc
Thuốc chống ung thư antimetabolite.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch tiêm tĩnh mạch (5 mg / mL).
Mericitabine
Xem chi tiết
Mericitabine đã được điều tra để điều trị Viêm gan C, mạn tính. Mericitabine là một chất ức chế polymerase đang được phát triển để điều trị viêm gan mạn tính C. Mericitabine là một tiền chất của PSI-6130, chứng tỏ tiềm năng tuyệt vời trong các nghiên cứu tiền lâm sàng. PSI-6130 là một chất ức chế tương tự nucleoside pyrimidine của HCV RNA polymerase, một loại enzyme cần thiết cho sự nhân lên của virus viêm gan C.
Nifurtimox
Xem chi tiết
Nifurtimox đã được điều tra để điều trị Bệnh Ngủ và Bệnh Trypanosomia ở người châu Phi.
Pegamotecan
Xem chi tiết
Pegamotecan đã được sử dụng trong các thử nghiệm nghiên cứu điều trị ung thư dạ dày, Sarcoma, mô mềm và ung thư dạ dày thực quản.
PDPSC18
Xem chi tiết
PDPSC18 là vắc-xin DNA điều trị được thiết kế để chống lại nhiễm trùng mãn tính với vi-rút viêm gan B, bước vào thử nghiệm lâm sàng giai đoạn I.
MBX-8025
Xem chi tiết
MBX-8025 đã được sử dụng trong các thử nghiệm nghiên cứu điều trị Tăng lipid máu.
Parnaparin
Xem chi tiết
Parnaparin là một thuốc chống huyết khối và thuộc nhóm heparin trọng lượng phân tử thấp.
Methohexital
Xem chi tiết
Gây mê tĩnh mạch với thời gian tác dụng ngắn có thể được sử dụng để gây mê.
Niraparib
Xem chi tiết
Niraparib là một chất ức chế PARP hoạt động bằng miệng được phát triển bởi Tesaro để điều trị ung thư buồng trứng. FDA chấp thuận vào tháng 3/2017.
Sản phẩm liên quan









