ATL1102
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
ATL1102 là một chất ức chế antisense thế hệ thứ hai của CD49d, một protein hệ thống miễn dịch được gọi là VLA-4, một phân tử tế bào miễn dịch. Nó hoạt động bằng cách nhập các tế bào và nhắm mục tiêu gen.
Dược động học:
Với bệnh đa xơ cứng, lượng VLA-4 quá mức được cho là làm trung gian cho sự di chuyển không phù hợp của tế bào lympho vào hệ thống thần kinh trung ương, góp phần vào sinh bệnh học của bệnh. Việc ức chế VLA-4 có thể ngăn các tế bào bạch cầu xâm nhập vào các vị trí viêm, do đó ngăn chặn sự tiến triển của bệnh. Cơ chế hoạt động của ATL1102 trong việc ngăn chặn VLA-4 khác với các loại thuốc khác đang phát triển nhắm vào cùng loại protein này, bao gồm cả kháng thể đơn dòng Tysabri (R).
Dược lực học:
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Kanamycin.
Loại thuốc
Kháng sinh nhóm aminoglycosid.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Thuốc tiêm kanamycin sulfat tương đương 500 mg hoặc 1 g kanamycin base.
- Viên nang kanamycin sulfat tương đương 500 mg kanamycin base.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Procarbazine (procarbazin)
Loại thuốc
Thuốc chống ung thư.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nang 50 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Maprotiline
Loại thuốc
Thuốc chống trầm cảm bốn vòng.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén 10 mg, 25 mg, 50 mg, 75 mg dưới dạng muối maprotiline hydrochloride.
Tên thuốc gốc (hoạt chất)
Piracetam
Loại thuốc
Thuốc hưng trí (cải thiện chuyển hóa của tế bào thần kinh).
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén chứa 800 mg Piracetam.
Viên nang chứa 400 mg Piracetam.
Lọ 250 g/125 ml.
Ống tiêm 1,2 g/6 ml, 1 g/5 ml; 3 g/ml.
Sản phẩm liên quan






