Vapreotide
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Vapreotide là một chất tương tự octapeptide somatostatin tổng hợp. Nó đã được nghiên cứu để điều trị ung thư.
Dược động học:
Cơ chế hoạt động chính xác vẫn chưa được biết, mặc dù một nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng in vitro và in vivo cho tác dụng đối kháng thụ thể tachykinin NK1 trong tác dụng giảm đau của vapreotide (PMID: 7556407).
Dược lực học:
Vapreotide là một chất tương tự somatostatin có độ ổn định trao đổi chất cao hơn so với hormone cha mẹ. Vapreotide làm giảm lưu lượng máu splanchnic; ức chế giải phóng hormone tăng trưởng, và ức chế giải phóng peptide và các hợp chất vận mạch từ các khối u thần kinh.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Imiquimod
Loại thuốc
Thuốc điều hoà đáp ứng miễn dịch
Dạng thuốc và hàm lượng
Kem 2.5 %
Kem 5%
Kem 3.75%
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Clemastine hydro fumarate (Clemastine fumarate)
Loại thuốc
Thuốc kháng histamine thế hệ 1.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén 1,34 mg (tương đương với 1 mg clemastine base).
Viên nén 2,68 mg (tương đương với 2 mg clemastine base).
Siro uống: có chứa 0,67 mg clemastine fumarate (tương đương 0,5 mg clemastine dạng base) trong 5 ml siro.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Estazolam.
Loại thuốc
Thuốc an thần gây ngủ.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 1 mg, 2 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Fenofibrate (fenofibrat)
Loại thuốc
Thuốc hạ lipid máu (nhóm fibrat)
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 40 mg, 48 mg, 50 mg, 54 mg, 145 mg, 160 mg
Viên nang: 43 mg, 67 mg, 100 mg, 130 mg, 200 mg, 267 mg (vi hạt)
Sản phẩm liên quan







