Teriflunomide
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Teriflunomide là chất chuyển hóa hoạt động của leflunomide, và nó hoạt động như một tác nhân điều hòa miễn dịch bằng cách ức chế tổng hợp pyrimidine. Nó được bán trên thị trường dưới tên Aubagio® và được chỉ định để điều trị bệnh đa xơ cứng, đặc biệt là các dạng tái phát. Nhãn FDA đưa ra một cảnh báo quan trọng về nguy cơ nhiễm độc gan và gây quái thai cho bệnh nhân sử dụng teriflunomide.
Dược động học:
Cơ chế chính xác mà teriflunomide hoạt động trong MS không được biết đến. Những gì được biết là teriflunomide ngăn chặn sự tổng hợp pyrimidine bằng cách ức chế enzyme tyhydroorotate dehydrogenase, và điều này có thể liên quan đến tác dụng điều hòa miễn dịch của nó trong MS.
Dược lực học:
Teriflunomide là một tác nhân điều hòa miễn dịch làm giảm lượng tế bào lympho CNS hoạt hóa, dẫn đến tác dụng chống viêm và chống viêm.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Pancrelipase (Multienzymes: Lipase, Protease,…).
Loại thuốc
Đa enzym, thuốc lợi tiêu hóa
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nang, viên nén: 8 000 đơn vị USP lipase, 30 000 đơn vị USP amylase, 30 000 đơn vị USP protease.
Nang giải phóng chậm, viên nén bao tan trong ruột: 4 000 đơn vị USP lipase, 12 000 đơn vị USP amylase, 70 000 đơn vị USP protease.
Bột: 0,7 g bột chứa 16 800 đơn vị USP lipase, 70 000 đơn vị USP amylase và 70 000 đơn vị USP protease.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Pemetrexed (Pemetrexed Dinatri Hemipentahydrat)
Loại thuốc
Thuốc chống ung thư, chất đồng đẳng của Acid Folic
Dạng thuốc và hàm lượng
Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền: 100 mg, 500 mg
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Pegaptanib.
Loại thuốc
Thuốc nhãn khoa.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch vô trùng tiêm nội nhãn: 0,3 mg/90 µL.
Sản phẩm liên quan









