Pasireotide
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Pasireotide là một hexapeptide tuần hoàn tổng hợp có hoạt tính dài với hoạt tính giống như somatostatin. Nó được bán trên thị trường dưới dạng muối diaspartate có tên là Signifor, được sử dụng trong điều trị bệnh Cushing.
Dược động học:
Pasireotide kích hoạt phổ rộng các thụ thể somatostatin, tạo ra ái lực gắn kết cao hơn nhiều đối với các thụ thể somatostatin 1, 3 và 5 so với octreotide trong ống nghiệm, cũng như ái lực gắn kết với thụ thể somatostatin 2. Sự gắn kết và kích hoạt của thụ thể somatostatin ức chế bài tiết ACTH và dẫn đến giảm bài tiết cortisol ở bệnh nhân mắc bệnh Cushing. Ngoài ra tác nhân này còn mạnh hơn somatostatin trong việc ức chế sự giải phóng hormone tăng trưởng của con người (HGH), glucagon và insulin.
Dược lực học:
Signifor® là một chất tương tự của somatostatin giúp thúc đẩy giảm mức độ tiết cortisol ở bệnh nhân mắc bệnh Cushing.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Lisdexamfetamine.
Loại thuốc
Thuốc kích thích thần kinh trung ương.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nang uống - 10 mg; 20 mg; 30 mg; 40 mg; 50 mg; 60 mg; 70 mg.
- Viên nén nhai - 10 mg; 20 mg; 30 mg; 40 mg; 50 mg; 60 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Trihexyphenidyl
Loại thuốc
Thuốc kháng muscarinic, thuốc chống loạn động, điều trị Parkinson
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 2 mg, 5 mg
Viên nang: 5 mg
Cồn ngọt: 2 mg/5 mL
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Sertraline (sertralin)
Loại thuốc
Thuốc chống trầm cảm nhóm ức chế chọn lọc tái hấp thu serotonin
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén, viên nén bao phim: 25 mg, 50 mg và 100 mg.
Dung dịch uống: 20 mg/ml, có 12% ethanol, lọ 100 ml.
Viên nang: 25 mg, 50 mg.
Sản phẩm liên quan










