LY2181308
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
LY2181308 được nghiên cứu trong các thử nghiệm lâm sàng để điều trị khối u rắn. LY2181308 là một chất rắn. LY2181308 được định hướng chống lại một mục tiêu phân tử được gọi là Survivin. LY2181308 được biết là nhắm đến protein lặp lại IAP của baculovirus 5. LY2181308 là một oligonucleotide chống cảm giác có khả năng điều hòa sự sống sót trong các tế bào ung thư ở người có nguồn gốc từ phổi, đại tràng, vú, tuyến tiền liệt, buồng trứng, cổ tử cung, da và não.
Dược động học:
LY2181308 được định hướng chống lại một mục tiêu phân tử được gọi là Survivin. Survivin thuộc về một họ protein, được gọi là Ức chế protein Apoptosis, đóng vai trò chính trong việc điều hòa apoptosis và phân chia tế bào. Protein được thể hiện trong phần lớn các bệnh ung thư ở người nhưng không phải trong các mô trưởng thành bình thường, khiến nó trở thành mục tiêu tiềm năng cho các liệu pháp điều trị ung thư. LY2181308 có khả năng điều chỉnh giảm sự biểu hiện của Survivin trong các tế bào ung thư ở người có nguồn gốc từ phổi, ruột kết, vú, tuyến tiền liệt, buồng trứng, cổ tử cung, da và não.
Dược lực học:
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Darbepoetin alfa.
Loại thuốc
Erythropoietin người tái tổ hợp (Thuốc kích thích tạo hồng cầu).
Dạng thuốc và hàm lượng
- Dung dịch 10 microgam, 15 microgam, 20 microgam, 30 microgam, 40 microgam, 50 microgam, 60 microgam, 80 microgam, 100 microgam, 130 microgam, 150 microgam, 300 microgam, 500 microgam trong ống tiêm có sẵn thuốc (pre-filled syringe).
- Dung dịch 10 microgam, 15 microgam, 20 microgam, 30 microgam, 40 microgam, 50 microgam, 60 microgam, 80 microgam, 100 microgam, 130 microgam, 150 microgam, 300 microgam, 500 microgam trong bút tiêm có sẵn thuốc (pre-filled pen).
- Dung dịch 25 microgam, 40 microgam, 60 microgam, 100 microgam, 200 microgam, 300 microgam dung dịch tiêm trong lọ.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Chlorpheniramine (Clorpheniramin)
Loại thuốc
Thuốc kháng histamin, thế hệ thứ nhất
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén: 4 mg, 8 mg, 12 mg; Viên nén tác dụng kéo dài: 8 mg, 12 mg.
- Nang: 4 mg, 12 mg. Nang tác dụng kéo dài: 8 mg, 12 mg.
- Sirô: 2 mg/5 ml, 8mg/5ml.
- Thuốc tiêm: 10 mg/ml (tiêm bắp, tĩnh mạch, dưới da), 100 mg/ml (chỉ dùng cho tiêm bắp và dưới da).
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Amyl nitrite
Loại thuốc
Thuốc giãn mạch.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dạng hít: 0,3 g/0,3 ml.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Bexaroten
Loại thuốc
Thuốc chống ung thư
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nang: 75 mg
Gel dùng bôi ngoài: 1%, tuýp 60 g
Sản phẩm liên quan










