LY-3023414
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
LY3023414 đã được sử dụng trong các thử nghiệm nghiên cứu điều trị Neoplasm, Solid Tumor, COLON CANCER, BREAST CANCER và Advanced Cancer, trong số những nghiên cứu khác.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Tamoxifen
Loại thuốc
Thuốc chống ung thư.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén 10 mg, 20 mg tamoxifen (dưới dạng muối citrat).
- Thuốc nước để uống: Tamoxifen (dưới dạng muối citrat) 10 mg/5 ml.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Calcium glubionate (calci glubionat)
Loại thuốc
Khoáng chất và chất điện giải
Dạng thuốc và hàm lượng
Siro 1,8 g/5 ml
Dung dịch tiêm 687,5 mg/5 ml
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Acrivastine
Loại thuốc
Thuốc kháng histamine H1.
Thành phần
60 mg pseudoephedrine hydrochloride.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nang: 8 mg
Viên nang phối hợp: Acrivastine/ pseudoephedrine hydrochloride: 8 mg/ 60 mg
Tên thuốc gốc
Basiliximab
Loại thuốc
Thuốc ức chế miễn dịch
Dạng thuốc và hàm lượng
Bột pha tiêm 10 mg hoặc 20 mg basiliximab kèm dung môi.
Sản phẩm liên quan









