Fibrinolysin
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Fibrinolysin (còn được gọi là bovine plasmin) là một loại enzyme bò có nguồn gốc từ huyết tương bò hoặc được chiết xuất từ nuôi cấy vi khuẩn. Nó là một protein hình cầu có trọng lượng phân tử ~ 90.000 dalton. Fibrinolysin bao gồm hai chuỗi polypeptide, một nhẹ và một nặng, được liên kết bởi một liên kết disulfide. Chuỗi ánh sáng có trọng lượng phân tử khoảng 27.000 Da và chứa trung tâm hoạt động của Fibrinolysin; chuỗi nặng có trọng lượng phân tử khoảng 57.000 Da. Fibrinolysin được sử dụng như một loại thuốc mỡ chữa bệnh cục bộ khi kết hợp với enzyme deoxyribonuclease I (chiết xuất từ tuyến tụy bò). Fibrinolysin và deoxyribonuclease đều hoạt động như các enzyme lytic. Sự kết hợp có sẵn dưới dạng thuốc mỡ chứa 1 BU (Đơn vị sinh học) Fibrinolysin và 666 BUs desoxyribonuclease mỗi gram. Thuốc mỡ được Pfizer bán trên thị trường dưới tên thương hiệu Fibrolan ở nhiều quốc gia khác nhau (ví dụ Thụy Sĩ). Nó hiện không được chấp thuận tại Hoa Kỳ.
Dược động học:
Fibrinolysin tấn công và làm bất hoạt các phân tử fibrin xảy ra trong các chất tiết ra không mong muốn trên bề mặt cơ thể người và trên niêm mạc của con người, ví dụ, trong các vết thương và bỏng bề mặt, trong khi desoxyribonuclease nhắm mục tiêu và phá hủy DNA (con người). Sự kết hợp của hai enzyme có tác dụng hiệp đồng đối với hoại tử nhưng không phải trên mô sống.
Dược lực học:
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Pamidronate (Pamidronat)
Loại thuốc
Thuốc chống tăng calci huyết, thuốc ức chế tiêu xương, chất dẫn bisphosphonat.
Dạng thuốc và hàm lượng
Lọ chứa thuốc dạng bột để pha thành dung dịch đậm đặc (15, 30, 60, 90 mg, có kèm ống dung môi).
Dung dịch đậm đặc 15 mg/ml (lọ 1 ml, 2 ml, 4 ml, 6 ml).
Dung dịch đậm đặc 3 mg/ml (lọ 5 ml, 10 ml, 20 ml, 30 ml). Dung dịch đậm đặc phải pha loãng trước khi tiêm truyền.
Được dùng dưới dạng muối Dinatri Pamidronate.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Orphenadrine.
Loại thuốc
Thuốc giãn cơ xương tác dụng trung ương, thuốc kháng cholinergic.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch uống: 50 mg/5 ml.
Viên nén phóng thích kéo dài: 100 mg.
Tiêm: 30 mg/ml.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Ketorolac
Loại thuốc
Thuốc giảm đau, thuốc chống viêm không steroid.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén: 10 mg.
- Ống tiêm: 10 mg/ml, 15 mg/ml, 30 mg/ml.
- Dung dịch tra mắt: 0,4%; 0,5%.
Sản phẩm liên quan




