Enprofylline
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Enprofylline là một dẫn xuất của theophylline có chung đặc tính giãn phế quản. Enprofylline được sử dụng trong hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính và trong điều trị suy mạch máu não, bệnh hồng cầu hình liềm và bệnh thần kinh tiểu đường. Sử dụng enprofylline dài hạn có thể liên quan đến sự gia tăng nồng độ men gan và nồng độ trong máu không thể đoán trước.
Dược động học:
Enprofylline ức chế erythrocyte phosphodiesterase, dẫn đến sự gia tăng hoạt động cAMP hồng cầu. Sau đó, màng hồng cầu trở nên chống biến dạng hơn. Cùng với hoạt động hồng cầu, enprofylline cũng làm giảm độ nhớt của máu bằng cách giảm nồng độ fibrinogen trong huyết tương và tăng hoạt động tiêu sợi huyết.
Dược lực học:
Enprofylline là một dẫn xuất dimethylxanthine tổng hợp có cấu trúc liên quan đến theophylline và caffeine. Nó đối kháng với hồng cầu phosphodiesterase, làm tăng hoạt động của cAMP.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Promethazine (Promethazin).
Loại thuốc
Kháng histamin (thụ thể H1); an thần, gây ngủ; chống nôn.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén, uống: 10 mg, 12,5 mg, 25 mg, 50 mg.
- Dung dịch tiêm: 25 mg/ml, 50 mg/ml.
- Thuốc đạn trực tràng: 12,5 mg, 25 mg, 50 mg.
- Kem bôi ngoài 2%: Tuýp 10 g.
- Sirô: 6,25 mg/5 ml, 25 mg/5 ml.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Natalizumab
Loại thuốc
Thuốc ức chế miễn dịch chọn lọc
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch để tiêm truyền: 150 mg, 300 mg
Sản phẩm liên quan









