Enprofylline
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Enprofylline là một dẫn xuất của theophylline có chung đặc tính giãn phế quản. Enprofylline được sử dụng trong hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính và trong điều trị suy mạch máu não, bệnh hồng cầu hình liềm và bệnh thần kinh tiểu đường. Sử dụng enprofylline dài hạn có thể liên quan đến sự gia tăng nồng độ men gan và nồng độ trong máu không thể đoán trước.
Dược động học:
Enprofylline ức chế erythrocyte phosphodiesterase, dẫn đến sự gia tăng hoạt động cAMP hồng cầu. Sau đó, màng hồng cầu trở nên chống biến dạng hơn. Cùng với hoạt động hồng cầu, enprofylline cũng làm giảm độ nhớt của máu bằng cách giảm nồng độ fibrinogen trong huyết tương và tăng hoạt động tiêu sợi huyết.
Dược lực học:
Enprofylline là một dẫn xuất dimethylxanthine tổng hợp có cấu trúc liên quan đến theophylline và caffeine. Nó đối kháng với hồng cầu phosphodiesterase, làm tăng hoạt động của cAMP.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Tioguanine (Thioguanine, Thioguanin).
Loại thuốc
Thuốc chống ung thư loại chống chuyển hóa.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén 40 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Alendronic acid
Loại thuốc
Chất ức chế tiêu xương.
Dạng thuốc và hàm lượng
Hàm lượng tính theo Alendronat Natri Trihydrat (Alendronat).
- Viên nén: 5 mg, 10 mg, 40 mg, 70 mg
- Dung dịch uống: 70 mg
Tên thuốc gốc (Hoạt chất):
Bifonazole
Loại thuốc
Thuốc kháng nấm.
Dạng thuốc và hàm lượng
Kem chứa 1% bifonazole.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Afamelanotide acetate
Loại thuốc
Chất cấy ghép dưới da dạng tiêm.
Dạng thuốc và hàm lượng
Cấy ghép chứa 16 mg afamelanotide dưới dạng tiêm.
Sản phẩm liên quan






