Cisplatin
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Cisplatin
Loại thuốc
Thuốc hoá trị liệu chống ung thư.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Lọ 10 mg/20 ml, 25 mg/50 ml, 50 mg/100 ml.
- Lọ 10 mg, 25 mg, 50 mg bột đông khô, kèm một ống dung môi để pha tiêm.
Dược động học:
Hấp thu
Sau khi tiêm tĩnh mạch nhanh Cisplatin trong 1 - 5 phút hoặc truyền tĩnh mạch nhanh trong 15 phút, nồng độ thuốc và platin trong huyết tương đạt ngay tối đa.
Phân bố
Sau khi tiêm Cisplatin bằng đường tĩnh mạch, platin được phân bố rộng rãi vào dịch và mô cơ thể, nồng độ cao nhất tại: thận, gan và tuyến tiền liệt.
Thể tích phân bố platin ở người lớn sau khi tiêm tĩnh mạch: 20 - 80 lít.
Cisplatin vào sữa mẹ và có ít số liệu cho rằng thuốc qua nhau thai. Platin từ Cisplatin, nhanh chóng gắn mạnh vào protein của các mô và huyết tương.
Chuyển hóa và thải trừ
Chưa có chứng cứ về thuốc được chuyển hóa qua enzym. .
Ở người có chức năng thận bình thường, thời gian bán thải của Cisplatin nguyên vẹn: Khoảng 20 phút.
Cisplatin nguyên vẹn và các sản phẩm chứa platin được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu.
Dược lực học:
Cisplatin là một thuốc ung thư chứa platin, có tác dụng độc với tế bào, chống u và có đặc tính sinh hóa học tương tự như các chất alkyl hóa.
Thuốc thường được dùng trong nhiều phác đồ điều trị do tương đối ít gây độc cho huyết học. Cisplatin tạo thành các liên kết chéo bên trong và giữa các sợi DNA, nên làm thay đổi cấu trúc của DNA và ức chế tổng hợp DNA.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Pramipexole dihydrochloride monohydrate
Loại thuốc
Thuốc điều trị Parkinson, thuốc chủ vận dopaminergic
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 0,088mg, 0,18mg; 0,35mg; 0,7mg; 1,1mg
Viên nén giải phóng kéo dài: 0,26mg; 0,52mg; 1,05mg; 1,5mg; 2,1mg; 2,62mg; 3,15mg
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Penicillamine
Loại thuốc
Chống thấp khớp, giải độc (tạo phức chelat)
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén, viên nén bao phim: 125 mg, 250 mg
Viên nang 250 mg
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Perphenazine
Loại thuốc
Thuốc chống nôn, thuốc chống loạn thần (nhóm phenothiazine)
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 2 mg, 4 mg, 8 mg, 16 mg
Sản phẩm liên quan








