Atl146e
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
ATL146e là một hợp chất chống viêm, là chất chủ vận của thụ thể adenosine A2A.
Dược động học:
ATL146e có thể ức chế bạch cầu trung tính, đại thực bào và kích hoạt tế bào T và do đó làm giảm viêm gây ra phản ứng tự miễn dịch. Nó cũng ức chế sản xuất TNF-a và IL-1/3, tích tụ bạch cầu trung tính trong tổn thương dạ dày do NSAIDS gây ra (như aspirin) mà không ảnh hưởng đến nồng độ tuyến tiền liệt niêm mạc (PGE2). Tác dụng của thuốc chủ vận adenosine A2A có thể được tăng cường bằng các thuốc ức chế phosphodiesterase loại IV, chẳng hạn như rolipram.
Dược lực học:
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Tixocortol
Loại thuốc
Corticoid dùng tại chỗ.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Dạng hỗn dịch để phun (xịt) 1% (lọ 10 ml) hoặc bình xịt 100 - 200 liều, 1 mg/liều.
- Dạng hỗn dịch để bơm vào trực tràng 0,25%: Bình chứa 250 mg tixocortol/10 ml.
- Dạng kết hợp với kháng sinh như bacitracin, neomycin.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Pembrolizumab
Loại thuốc
Thuốc chống ung thư và điều hoà miễn dịch (kháng thể đơn dòng)
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch đậm đặc pha tiêm 25 mg/ml
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Penciclovir
Loại thuốc
Thuốc kháng virus (chất có cấu trúc tương tự nucleoside)
Dạng thuốc và hàm lượng
Dạng kem: 10mg, 1%.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Leucovorin (Acid folinic được biểu thị dưới dạng calcium folinate).
Loại thuốc
Thuốc giải độc các thuốc đối kháng acid folic.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 15 mg.
Viên nang: 5 mg, 25 mg.
Dung dịch tiêm: 3 mg/ml, 7,5 mg/ml, 10 mg/ml.
Bột canxi folinate để pha dung dịch tiêm: Lọ 15 mg, lọ 30 mg.
Sản phẩm liên quan









