Sodium glycerophosphate
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Natri glycerophosphate là một trong một số muối glycerophosphate. Nó được sử dụng lâm sàng để điều trị hoặc ngăn ngừa mức độ phosphate thấp [Nhãn FDA]. Glycerophosphate bị thủy phân thành phosphate vô cơ và glycerol trong cơ thể [A32667]. Mức độ của phản ứng này phụ thuộc vào hoạt động của phosphatase kiềm huyết thanh.
Dược động học:
Natri glycerophosphate hoạt động như một nhà tài trợ của phosphate vô cơ [A32667]. Xem [DB09413] để biết mô tả về vai trò của phosphate trong cơ thể.
Dược lực học:
Glycerophosphate hoạt động như một nguồn phosphate vô cơ thông qua quá trình thủy phân [A32667].
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Sodium acetate (natri axetat, natri acetate, natri acetat).
Loại thuốc
Chất bổ sung điện giải.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Dung dịch tiêm tĩnh mạch (dạng khan): 2 mEq/ml (20 ml, 50 ml, 100 ml); 4 mEq/ml (50 ml).
- Dung dịch tiêm tĩnh mạch (dạng khan, không chứa chất bảo quản): 4 mEq/ml (100 ml).
- Dung dịch tiêm tĩnh mạch: 16,4%, 32,8%.
Sản phẩm liên quan








