Levonordefrin
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Levonordefrin hoạt động như một thuốc thông mũi và thuốc co mạch tại chỗ, thường được sử dụng trong nha khoa.
Dược động học:
Nó được thiết kế để bắt chước hình dạng phân tử của adrenaline. Nó liên kết với các thụ thể alpha-adrenergic trong niêm mạc mũi. Do đó, ở đây nó có thể gây ra co mạch.
Dược lực học:
Levonordefrin là một amin amin giao cảm được sử dụng như một thuốc co mạch trong các giải pháp gây tê cục bộ. Nó có hoạt tính dược lý tương tự như Epinephrine nhưng ổn định hơn Epinephrine. Ở nồng độ bằng nhau, Levonordefrin ít mạnh hơn Epinephrine trong việc tăng huyết áp, và như một thuốc co mạch.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Atovaquone
Loại thuốc.
Kháng nấm.
Dạng thuốc và hàm lượng
Mỗi 5 ml hỗn dịch uống chứa 750 mg atovaquone.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Tacrolimus.
Loại thuốc
Thuốc ức chế miễn dịch.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Thường dùng dạng tacrolimus monohydrate.
- Viên nang: 0,5 mg; 0,75 mg; 1 mg; 5 mg.
- Thuốc tiêm: 5 mg/5ml, 5 mg/ml.
- Thuốc mỡ: 0,03%; 0,1%.
- Viên nang phóng thích kéo dài: 0,5 mg; 0,75 mg; 1 mg; 2 mg; 3 mg; 4 mg; 5 mg.
- Hỗn dịch uống: 0,2 mg; 1 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Procyclidine.
Loại thuốc
Thuốc điều trị Parkinson; thuốc kháng cholinergic.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén 5 mg, 2,5 mg.
- Dung dịch uống 2,5 mg/5 ml; 5 mg/5 ml.
- Dung dịch tiêm 5 mg/ml.
Sản phẩm liên quan











