Eptacog alfa pegol (activated)
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Eptacog alfa pegol (đã được kích hoạt) đã được sử dụng trong các thử nghiệm nghiên cứu phòng ngừa và điều trị Haemophilia A, Haemophilia B, Rối loạn chảy máu bẩm sinh, Haemophilia B với các chất ức chế và Haemophilia A với các chất ức chế.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Clioquinol
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Clioquinol
Loại thuốc
Thuốc kháng nấm.
Dạng thuốc và hàm lượng
Kem bôi, thuốc mỡ 3%.
Diclofenamide
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Diclofenamide (Diclofenamid)
Loại thuốc
Thuốc ức chế anhydrase carbonic (dẫn xuất sulfonamid).
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén 50 mg.
Thuốc tiêm.
Adenosine 5'-[γ-thio]triphosphate
Xem chi tiết
Một chất tương tự triphosphate nucleoside là ATP trong đó một trong những oxy được gắn vào nhóm 3-phosphate được thay thế bằng lưu huỳnh.
Aminooxyacetic acid
Xem chi tiết
Một hợp chất ức chế hoạt động aminobutyrate aminotransferase trong cơ thể, do đó làm tăng mức độ axit gamma-aminobutyric trong các mô. [PubChem]
alpha-D-quinovopyranose
Xem chi tiết
Dạng pyranose của D-quinovose với cấu hình α ở vị trí dị thường.
Ambrosia deltoidea pollen
Xem chi tiết
Phấn hoa Ambrosia deltoidea là phấn hoa của cây Ambrosia deltoidea. Phấn hoa Ambrosia deltoidea chủ yếu được sử dụng trong xét nghiệm dị ứng.
ABT-560
Xem chi tiết
ABT-560 là một bộ điều biến thụ thể nicotinic tế bào thần kinh (NNR), đã cho thấy sự hứa hẹn trong các mô hình tiền lâm sàng có liên quan đến việc điều trị thiếu hụt nhận thức.
C11-12 isoparaffin
Xem chi tiết
C11-12 isoparaffin là hỗn hợp các hydrocacbon chuỗi phân nhánh với 11C hoặc 12C trong chuỗi alkyl. Nó được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dưới dạng dung môi hoặc chất điều hòa da.
Acer saccharinum pollen
Xem chi tiết
Phấn hoa Acer saccharinum là phấn hoa của cây Acer saccharinum. Phấn hoa Acer saccharinum chủ yếu được sử dụng trong xét nghiệm dị ứng.
Chenodeoxycholic acid
Xem chi tiết
Axit Chenodeoxycholic (hay Chenodiol) là một epime của axit ursodeoxycholic (DB01586). Axit Chenodeoxycholic là một loại axit mật tự nhiên được tìm thấy trong cơ thể. Nó hoạt động bằng cách hòa tan cholesterol tạo ra sỏi mật và ức chế sản xuất cholesterol trong gan và hấp thu ở ruột, giúp làm giảm sự hình thành sỏi mật. Nó cũng có thể làm giảm lượng axit mật khác có thể gây hại cho tế bào gan khi nồng độ tăng cao.
Norethandrolone
Xem chi tiết
Norethandrolone đang được điều tra trong thử nghiệm lâm sàng NCT00700544 (Kết quả điều trị ở bệnh nhân cao tuổi).
Chromium
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Chromium
Loại thuốc
Vitamin và khoáng chất.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 150mcg, 200mcg, 500mcg.
Viên nang: 200mcg, 100mcg.
Viên nén tác dụng kéo dài: 200mcg.
Sản phẩm liên quan









