Sa bàng quang là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị


Sa bàng quang (Cystocele) là tình trạng các mô hỗ trợ xung quanh bàng quang và thành âm đạo yếu đi và giãn ra, khiến bàng quang và thành âm đạo sa vào ống âm đạo. Sa bàng quang là loại sa tạng chậu phổ biến nhất ở nữ, có thể dẫn đến các triệu chứng như có khối phồng ở âm đạo, tiểu khó, kinh nguyệt khó ra hoặc đau khi quan hệ tình dục. 

Những dấu hiệu và triệu chứng của sa bàng quang

Nhiều phụ nữ bị sa bàng quang không triệu chứng. Sa bàng quang càng tiến triển thì khả năng bạn gặp phải triệu chứng càng cao. Các triệu chứng của sa bàng quang có thể bao gồm:

  • Một khối phình ở trong lòng âm đạo hoặc có thể sa hẳn ra ngoài;
  • Cảm giác áp lực ở âm đạo và vùng chậu.

Các triệu chứng của sa bàng quang thường trở nên trầm trọng hơn khi bạn gắng sức, nâng vật nặng, khi ho hoặc đứng trong thời gian dài. Triệu chứng thường thuyên giảm khi bạn nằm xuống.

Một số triệu chứng khác của sa bàng quang có thể bao gồm:

  • Rò rỉ nước tiểu (tiểu không tự chủ);
  • Khó khăn khi bắt đầu đi tiểu (tiểu khó);
  • Dòng nước tiểu chậm;
  • Cảm thấy mắc tiểu dù đã đi tiểu xong;
  • Đi tiểu gấp hoặc lắt nhắt.
Sa bàng quang là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị4
Tiểu gấp hoặc tiểu lắt nhắt có thể là triệu chứng của sa bàng quang

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh sa bàng quang

Sa bàng quang có thể gây áp lực hoặc dẫn đến tình trạng gấp khúc ở niệu đạo và gây bí tiểu, là tình trạng mà bạn không thể tống hết nước tiểu ra khỏi bàng quang. Trong một số trường hợp hiếm gặp, sa bàng quang có thể dẫn đến tình trạng gấp khúc ở niệu quản và khiến nước tiểu tích tụ trong thận, có thể dẫn đến tổn thương thận.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu bạn gặp các triệu chứng của sa bàng quang, hãy đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.

Những ai có nguy cơ mắc phải sa bàng quang?

Sa bàng quang có thể ảnh hưởng đến phụ nữ ở mọi lứa tuổi. Sa bàng quang là một tình trạng phổ biến, gần một nửa số phụ nữ đã sinh con bị sa cơ quan vùng chậu ở mức độ nào đó. Tuy nhiên, nhiều phụ nữ mắc tình trạng sa bàng quang không có triệu chứng, do đó không tìm kiếm sự trợ giúp y tế nên hiện vẫn chưa được thống kê đầy đủ.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải sa bàng quang

Nguy cơ mắc sa bàng quang sẽ tăng theo tuổi tác, vì các cơ và mô sẽ yếu đi theo thời gian. Ngoài ra, các yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ sa bàng quang bao gồm:

  • Sinh con qua đường âm đạo;
  • Có tiền sử phẫu thuật vùng chậu như cắt tử cung, hoặc phẫu thuật các cơ quan vùng chậu;
  • Thừa cân hoặc béo phì;
  • Có tiền căn gia đình bị sa tạng chậu.

Nguyên nhân dẫn đến sa bàng quang

Sa bàng quang là kết quả của sự yếu và giãn ra của các cơ và mô liên kết hỗ trợ sàn chậu. Các yếu tố liên quan chính gây ra sa bàng quang là béo phì, tuổi tác ngày càng cao và sinh con. Sa bàng quang cũng có thể xảy do tăng áp lực ổ bụng mãn tính, bất thường collagen, tiền sử gia đình bị sa bàng quang và sau phẫu thuật vùng chậu.

Béo phì

Một nghiên cứu cho thấy rằng, ở những phụ nữ thừa cân và béo phì, nguy cơ tiến triển sa bàng quang lần lượt tăng 32% và 48% so với người có BMI (chỉ số khối cơ thể) bình thường. Tuy nhiên, một số ít nghiên cứu cũng cho thấy rằng, giảm cân không làm thoái triển các tình trạng sa tạng chậu, cho thấy tổn thương ở sàn chậu có thể không hồi phục.

Sa bàng quang là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị5
Phụ nữ thừa cân và béo phì có nguy cơ tiến triển sa bàng quang cao hơn

Tuổi cao

Một số nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa tuổi tác và sa bàng quang. Người ta thấy rằng, những thay đổi liên quan đến tuổi tác trong cấu trúc vùng chậu, sự chi phối của thần kinh và mạch máu gây ra sự suy yếu của sàn chậu. Một nghiên cứu khác cũng cho thấy rằng, collagen trong thành âm đạo thay đổi cấu trúc theo thời gian, điều này giải thích mối liên hệ giữa lão hoá và sự phát triển của sa bàng quang.

Sinh nở và các yếu tố liên quan

Sinh con qua ngả âm đạo (sinh thường) có nguy cơ cao bị yếu cơ sàn chậu. Sự suy yếu của cơ sàn chậu sẽ tăng lên theo số lần sinh con. Do đó, có thể dẫn đến sa bàng quang khi phụ nữ sinh thường, đặc biệt là sinh con nhiều lần.

Tăng áp lực ổ bụng

Áp lực ổ bụng tăng dường như có mối tương quan với sa bàng quang. Một số nghiên cứu đã chỉ ra có sự liên quan giữa sa bàng quang và các tình trạng táo bón, ho mãn tính, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (các tình trạng này đều liên quan đến tăng áp lực ổ bụng).

Bất thường collagen

Loại collagen chiếm ưu thế tìm được trong thành âm đạo là loại III, giúp chống lại sự thay đổi áp suất đột ngột, cần thiết trong các mô cần độ đàn hồi. Những phụ nữ mắc tình trạng bẩm sinh ảnh hưởng đến quá trình sản xuất collagen, chẳng hạn như hội chứng Marfan và Ehlers-Danlos có nguy cơ mắc chứng sa bàng quang.

Tiền sử gia đình

Mặc dù không có gen cụ thể nào được biết là chịu trách nhiệm cho sự phát triển sa bàng quang, nhưng trong một bài đánh giá dựa trên 16 nghiên cứu đã cho thấy rằng, phụ nữ bị sa tạng chậu (có sa bàng quang) thì rất có khả năng có người thân cũng bị như vậy.

Phẫu thuật vùng chậu

Phẫu thuật vùng chậu, đặc biệt là cắt bỏ tử cung sẽ gây tổn thương mô và dây thần kinh vùng chậu. Điều này dẫn đến nguy cơ sa âm đạo và thoát vị bàng quang cao hơn.

Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến của sa bàng quang

Để cải thiện và hạn chế diễn tiến của sa bàng quang, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau đây:

  • Thực hiện các bài tập cơ sàn chậu: Cơ sàn chậu khoẻ có thể giúp giữ các cơ quan trong vùng chậu cố định. Thực hiện bài tập kegel có thể giúp cơ sàn chậu khoẻ hơn.
  • Duy trì cân nặng khoẻ mạnh: Thừa cân gây áp lực lên vùng chậu của bạn. Do đó, hãy duy trì chế độ ăn uống và lối sống, chẳng hạn như ăn nhiều rau củ quả và hoạt động thể chất thường xuyên hơn.
  • Tránh nâng vật nặng và nâng đúng cách: Khi nâng vật nặng, hãy ngồi xuống, dùng lực ở chân thay vì ở eo và lưng.
  • Phòng ngừa và điều trị táo bón: Ăn đủ chất xơ trong chế độ ăn, uống nhiều nước, hoạt động thể chất thường xuyên.
  • Kiểm soát ho mãn tính: Điều trị các tình trạng ho mãn tính hoặc viêm phế quản, tránh hút thuốc lá.
Sa bàng quang là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị7
Bài tập Kegel giúp mạnh cơ sàn chậu có thể hỗ trợ sa bàng quang

Phòng ngừa sa bàng quang

Thông thường không thể ngăn ngừa tình trạng sa bàng quang, tuy nhiên bạn có thể thực hiện chế độ tập luyện, sinh hoạt như đã đề cập ở phần thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến của sa bàng quang.

Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm sa bàng quang

Để chẩn đoán sa bàng quang, bác sĩ sẽ hỏi về triệu chứng và tiền sử bệnh của bạn. Tiếp theo là tiến hành khám sức khỏe, bao gồm khám vùng chậu để kiểm tra. Tiếp theo, bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện các xét nghiệm để xác định tình trạng sa bàng quang tiến triển như thế nào hoặc để loại trừ các nguyên nhân khác. 

Các xét nghiệm có thể được thực hiện như:

  • Xét nghiệm nước tiểu kiểm tra tình trạng nhiễm trùng tiểu;
  • Siêu âm tầng sinh môn để đánh giá các cơ ở khu vực này;
  • Niệu động học giúp kiểm tra khả năng giữ và bài tiết nước tiểu của bàng quang.

Điều trị sa bàng quang

Nội khoa

Bệnh sa bàng quang sẽ không cần điều trị nếu bạn không có triệu chứng. Khi có triệu chứng, bác sĩ có thể đề nghị điều trị nội khoa (không phẫu thuật) hoặc điều trị ngoại khoa (phẫu thuật), tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của sa bàng quang, độ tuổi, mong muốn và tình trạng sức khỏe tổng quát của bạn. Điều trị nội khoa bao gồm:

  • Các bài tập sàn chậu: Các bài tập sẽ được cá nhân hoá, phù hợp với từng đối tượng, giúp mạnh cơ sàn chậu và hỗ trợ tình trạng sa bàng quang.
  • Vòng pessary âm đạo: Đây là dụng cụ nhỏ bằng silicon được đưa vào thành âm đạo và giữ cho bàng quang cố định. Bác sĩ sẽ chọn cho bạn hình dạng và kích thước vòng phù hợp.
Sa bàng quang là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị6
Vòng pessary âm đạo là một lựa chọn điều trị sa bàng quang

Ngoại khoa

Bác sĩ có thể cân nhắc phẫu thuật để điều trị sa bàng quang nếu tình trạng sa của bạn nghiêm trọng và không đáp ứng với điều trị nội khoa. Quy trình phẫu thuật phổ biến nhất là phẫu thuật thành trước âm đạo. Một lựa chọn phẫu thuật khác là phẫu thuật loại bỏ, thu hẹp hoặc đóng toàn bộ phần âm đạo, sau phẫu thuật này phụ nữ không còn khả năng quan hệ tình dục qua đường âm đạo.



Chat with Zalo